Trang phục là một phần quan trọng trong văn hóa của mỗi quốc gia, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ.
Việc nắm bắt các từ vựng về trang phục trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về thời trang và quần áo.
Các Loại Trang Phục
-
服 (ふく, Fuku): Quần áo
-
ドレス (ドレス, Doresu): Váy, đầm (thường là váy dài hoặc đầm dạ hội)
-
シャツ (シャツ, Shatsu): Áo sơ mi
-
Tシャツ (ティーシャツ, Tīshatsu): Áo thun
-
ジーンズ (ジーンズ, Jīnzu): Quần jeans
-
ズボン (ズボン, Zubon): Quần (chung)
-
スカート (スカート, Sukāto): Váy
-
ジャケット (ジャケット, Jaketto): Áo khoác
-
コート (コート, Kōto): Áo khoác dài
-
スーツ (スーツ, Sūtsu): Bộ vest
-
スニーカー (スニーカー, Sunīkā): Giày thể thao
-
ブーツ (ブーツ, Būtsu): Ủng, giày boot
-
ハット (ハット, Hatto): Mũ
-
キャップ (キャップ, Kyappu): Mũ lưỡi trai
-
手袋 (てぶくろ, Tebukuro): Găng tay
-
マフラー (マフラー, Mafurā): Khăn quàng cổ
Phụ Kiện và Đồ Trang Sức
-
バッグ (バッグ, Baggu): Túi xách
-
財布 (さいふ, Saifu): Ví
-
ネックレス (ネックレス, Nekkuresu): Dây chuyền
-
ピアス (ピアス, Piasu): Bông tai
-
時計 (とけい, Tokei): Đồng hồ
-
サングラス (サングラス, Sangurasu): Kính râm
-
ベルト (ベルト, Beruto): Thắt lưng
Các Từ Liên Quan Đến Màu Sắc và Chất Liệu
-
色 (いろ, Iro): Màu sắc
-
白 (しろ, Shiro): Màu trắng
-
黒 (くろ, Kuro): Màu đen
-
赤 (あか, Aka): Màu đỏ
-
青 (あお, Ao): Màu xanh dương
-
緑 (みどり, Midori): Màu xanh lá cây
-
ピンク (ピンク, Pinku): Màu hồng
-
黄色 (きいろ, Kiiro): Màu vàng
-
素材 (そざい, Sozai): Chất liệu
-
コットン (コットン, Kotton): Vải cotton
-
ウール (ウール, Ūru): Len
-
デニム (デニム, Denim): Vải denim
