Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu:

Các từ cơ bản:

  1. 愛 (あい, ai) – Tình yêu

  2. 恋 (こい, koi) – Tình yêu (thường chỉ tình yêu lãng mạn, tình yêu đôi lứa)

  3. 愛してる (あいしてる, aishiteru) – Anh yêu em / Em yêu anh

  4. 好き (すき, suki) – Thích (có thể dùng để thể hiện sự yêu thích hay yêu thương nhẹ nhàng)

  5. 恋人 (こいびと, koibito) – Người yêu

  6. 告白 (こくはく, kokuhaku) – Tỏ tình

  7. デート (dēto) – Hẹn hò

  8. 結婚 (けっこん, kekkon) – Kết hôn

  9. 愛情 (あいじょう, aijou) – Tình cảm, tình yêu (tình cảm sâu sắc và bền vững)

  10. 心 (こころ, kokoro) – Trái tim, tâm hồn

Các cụm từ phổ biến:

  1. 一目惚れ (ひとめぼれ, hitomebore) – Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên

  2. 運命の人 (うんめいのひと, unmei no hito) – Người định mệnh

  3. 幸せになる (しあわせになる, shiawase ni naru) – Trở nên hạnh phúc (sử dụng khi kết hôn hoặc yêu đương)

  4. 手をつなぐ (てをつなぐ, te wo tsunagu) – Nắm tay

  5. 愛を誓う (あいをちかう, ai wo chikau) – Thề yêu (thề hứa yêu thương)

  6. 胸がときめく (むねがときめく, mune ga tokimeku) – Trái tim xao xuyến, hồi hộp (cảm giác yêu thích ai đó)

  7. 好きだよ (すきだよ, suki da yo) – Mình thích cậu (dùng trong tình yêu thân mật)

  8. 永遠の愛 (えいえんのあい, eien no ai) – Tình yêu vĩnh cửu

  9. 愛の言葉 (あいのことば, ai no kotoba) – Lời nói yêu thương

  10. デートを楽しむ (dēto wo tanoshimu) – Thưởng thức buổi hẹn hò

Các tính từ, trạng từ liên quan đến tình yêu:

  1. 恋しい (こいしい, koishii) – Nhớ nhung, yêu thương (dùng khi nhớ người yêu)

  2. 愛しい (いとしい, itoshii) – Đáng yêu, yêu quý

  3. 幸せ (しあわせ, shiawase) – Hạnh phúc

  4. 甘い (あまい, amai) – Ngọt ngào (có thể mô tả tình cảm ngọt ngào)

  5. 切ない (せつない, setsunai) – Đau đớn, xót xa (cảm giác khi yêu mà không thể đến với nhau)

  6. 寂しい (さびしい, sabishii) – Cô đơn (cảm giác khi thiếu vắng người yêu)