Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu:
Các từ cơ bản:
- 
愛 (あい, ai) – Tình yêu
 - 
恋 (こい, koi) – Tình yêu (thường chỉ tình yêu lãng mạn, tình yêu đôi lứa)
 - 
愛してる (あいしてる, aishiteru) – Anh yêu em / Em yêu anh
 - 
好き (すき, suki) – Thích (có thể dùng để thể hiện sự yêu thích hay yêu thương nhẹ nhàng)
 - 
恋人 (こいびと, koibito) – Người yêu
 - 
告白 (こくはく, kokuhaku) – Tỏ tình
 - 
デート (dēto) – Hẹn hò
 - 
結婚 (けっこん, kekkon) – Kết hôn
 - 
愛情 (あいじょう, aijou) – Tình cảm, tình yêu (tình cảm sâu sắc và bền vững)
 - 
心 (こころ, kokoro) – Trái tim, tâm hồn
 
Các cụm từ phổ biến:
- 
一目惚れ (ひとめぼれ, hitomebore) – Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
 - 
運命の人 (うんめいのひと, unmei no hito) – Người định mệnh
 - 
幸せになる (しあわせになる, shiawase ni naru) – Trở nên hạnh phúc (sử dụng khi kết hôn hoặc yêu đương)
 - 
手をつなぐ (てをつなぐ, te wo tsunagu) – Nắm tay
 - 
愛を誓う (あいをちかう, ai wo chikau) – Thề yêu (thề hứa yêu thương)
 - 
胸がときめく (むねがときめく, mune ga tokimeku) – Trái tim xao xuyến, hồi hộp (cảm giác yêu thích ai đó)
 - 
好きだよ (すきだよ, suki da yo) – Mình thích cậu (dùng trong tình yêu thân mật)
 - 
永遠の愛 (えいえんのあい, eien no ai) – Tình yêu vĩnh cửu
 - 
愛の言葉 (あいのことば, ai no kotoba) – Lời nói yêu thương
 - 
デートを楽しむ (dēto wo tanoshimu) – Thưởng thức buổi hẹn hò
 
Các tính từ, trạng từ liên quan đến tình yêu:
- 
恋しい (こいしい, koishii) – Nhớ nhung, yêu thương (dùng khi nhớ người yêu)
 - 
愛しい (いとしい, itoshii) – Đáng yêu, yêu quý
 - 
幸せ (しあわせ, shiawase) – Hạnh phúc
 - 
甘い (あまい, amai) – Ngọt ngào (có thể mô tả tình cảm ngọt ngào)
 - 
切ない (せつない, setsunai) – Đau đớn, xót xa (cảm giác khi yêu mà không thể đến với nhau)
 - 
寂しい (さびしい, sabishii) – Cô đơn (cảm giác khi thiếu vắng người yêu)
 
