Từ vựng tiếng Nhật về ngày Tết Việt Nam

Ngày Tết Nguyên Đán (Tết cổ truyền) của Việt Nam là dịp quan trọng, và nếu bạn muốn biết những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tết Việt Nam, dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích:

Các từ vựng cơ bản về Tết Việt Nam:

  1. 新年 (しんねん, shinnen) – Năm mới

  2. 旧正月 (きゅうしょうがつ, kyūshōgatsu) – Tết Nguyên Đán (Tết cổ truyền)

  3. お正月 (おしょうがつ, oshōgatsu) – Tết (Dùng để chỉ Tết nói chung)

  4. お年玉 (おとしだま, otoshidama) – Lì xì

  5. 餅 (もち, mochi) – Bánh chưng (hoặc bánh tét, đặc sản Tết)

  6. お祭り (おまつり, omatsuri) – Lễ hội

  7. 花見 (はなみ, hanami) – Ngắm hoa (thường là hoa anh đào, nhưng Tết cũng có thể dùng từ này để chỉ việc ngắm hoa trong các lễ hội)

  8. 福 (ふく, fuku) – Phúc, tài lộc

  9. 運 (うん, un) – Vận may

  10. お年越し (おとしごし, otoshigoshi) – Đón giao thừa

  11. 初詣 (はつもうで, hatsumōde) – Lễ cầu may đầu năm

  12. 年越しそば (としこしそば, toshikoshi soba) – Món mì ăn trong đêm giao thừa (tương tự như món ăn truyền thống của người Nhật trong dịp Tết)

  13. 運転 (うんてん, unten) – Lái xe (thường được liên kết với việc di chuyển trong dịp Tết để thăm bà con)

  14. 新年会 (しんねんかい, shinnenkai) – Tiệc chúc mừng năm mới

Các phong tục và hoạt động đặc trưng của Tết Việt Nam:

  1. 家族 (かぞく, kazoku) – Gia đình

  2. 団欒 (だんらん, danran) – Quây quần bên gia đình

  3. 初日の出 (はつひので, hatsuhinode) – Ngắm mặt trời mọc đầu năm

  4. 紅包 (こうほう, kōhō) – Lì xì (tiếng Trung, dùng trong các cộng đồng người Hoa ở Việt Nam)

  5. 大掃除 (おおそうじ, ōsōji) – Dọn dẹp nhà cửa trước Tết

  6. 門松 (かどまつ, kadomatsu) – Cây trang trí đón Tết (cây thông treo ở cửa trong ngày Tết Nhật Bản, nhưng người Việt cũng có phong tục tương tự)

  7. 新年の挨拶 (しんねんのあいさつ, shinnen no aisatsu) – Lời chúc mừng năm mới

  8. 三大節句 (さんだいせっく, sandaiseppu) – Ba ngày lễ lớn trong năm (Tết cũng là một trong những dịp lễ quan trọng)

  9. お節料理 (おせちりょうり, osechi ryōri) – Món ăn truyền thống dịp Tết (tương đương với món ăn Tết Việt, như bánh chưng, thịt kho hột vịt, mứt Tết)

  10. 初売り (はつうり, hatsuuri) – Mua sắm đầu năm

Các từ liên quan đến ngày Tết:

  1. 福袋 (ふくぶくろ, fukubukuro) – Túi may mắn (tương tự phong tục mua sắm đầu năm của Nhật, nhưng ở Việt Nam là các món quà Tết, quà lì xì)

  2. 鏡開き (かがみびらき, kagamibiraki) – Mở cửa kính (trong dịp Tết, người Nhật cũng có lễ “mở cửa kính” như một nghi thức)

  3. 花火 (はなび, hanabi) – Pháo (ngày Tết ở Việt Nam hay đốt pháo, nhưng ở Nhật Bản hay có lễ hội bắn pháo hoa vào mùa hè)

Một số câu chúc Tết phổ biến:

  1. 新年おめでとうございます (しんねんおめでとうございます, shinnen omedetou gozaimasu) – Chúc mừng năm mới!

  2. 良い一年をお過ごしください (よいいちねんをおすごしください, yoi ichinen o osugoshi kudasai) – Chúc bạn có một năm mới tốt đẹp.

  3. 幸せな一年になりますように (しあわせないちねんになりますように, shiawase na ichinen ni narimasu yō ni) – Hy vọng một năm đầy hạnh phúc.

  4. 金運が上がりますように (きんうんがあがりますように, kin’un ga agarimasu yō ni) – Chúc bạn phát tài, gặp nhiều may mắn về tiền bạc.