Từ vựng tiếng Nhật về ngành may mặc

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về ngành may mặc (衣料品, いりょうひん, iryōhin) và các thuật ngữ liên quan:

Các thuật ngữ cơ bản về may mặc:

  1. 衣料品 (いりょうひん, iryōhin) – Quần áo, sản phẩm may mặc (clothing, apparel)

  2. 洋服 (ようふく, yōfuku) – Quần áo phương Tây (Western clothing)

  3. 和服 (わふく, wafuku) – Quần áo truyền thống Nhật Bản (traditional Japanese clothing)

  4. 服 (ふく, fuku) – Quần áo (clothes)

  5. シャツ (shatsu) – Áo sơ mi (shirt)

  6. パンツ (pantsu) – Quần (pants)

  7. ドレス (doresu) – Đầm (dress)

  8. スカート (sukāto) – Váy (skirt)

  9. ジャケット (jaketto) – Áo khoác (jacket)

  10. セーター (sētā) – Áo len (sweater)

  11. コート (kōto) – Áo măng-tô (coat)

  12. カーディガン (kādigan) – Áo cardigan (cardigan)

  13. Tシャツ (T shatsu) – Áo thun (T-shirt)

  14. スーツ (sūtsu) – Bộ vest, bộ đồ công sở (suit)

  15. ジーンズ (jīnzu) – Quần jean (jeans)

Các thuật ngữ về các bộ phận của quần áo:

  1. 襟 (えり, eri) – Cổ áo (collar)

  2. 袖 (そで, sode) – Tay áo (sleeve)

  3. ズボンの裾 (ズボンのすそ, zubon no suso) – Ống quần (pant cuff)

  4. ボタン (botan) – Cúc áo (button)

  5. ファスナー (fasunā) – Khóa kéo (zipper)

  6. ポケット (poketto) – Túi (pocket)

  7. ベルト (beruto) – Thắt lưng (belt)

  8. ウエスト (uesuto) – Vòng eo (waist)

  9. 裾 (すそ, suso) – Đoạn dưới (hem)

  10. 裏地 (うらじ, uraji) – Lớp lót (lining)

Các chất liệu vải:

  1. 綿 (わた, wata) – Cotton (bông)

  2. 絹 (きぬ, kinu) – Lụa (silk)

  3. 羊毛 (ようもう, yōmō) – Len (wool)

  4. 麻 (あさ, asa) – Vải lanh (linen)

  5. ポリエステル (poriesuteru) – Polyester (polyester)

  6. ナイロン (nairon) – Nylon (nylon)

  7. レザー (rezā) – Da (leather)

  8. デニム (denimu) – Denim (vải jean)

  9. サテン (saten) – Satin (satin)

Các thuật ngữ về may và gia công:

  1. 縫製 (ほうせい, hōsei) – May vá, gia công (sewing)

  2. 裁縫 (さいほう, saihō) – Công việc may vá (needlework, sewing)

  3. ミシン (mishin) – Máy may (sewing machine)

  4. 針 (はり, hari) – Kim (needle)

  5. 糸 (いと, ito) – Chỉ (thread)

  6. 生地 (きじ, kiji) – Vải (fabric, cloth)

  7. パターン (patān) – Mẫu (pattern)

  8. 型紙 (かたがみ, katagami) – Mẫu cắt (cutting pattern)

Các thuật ngữ về kiểu dáng và thiết kế:

  1. デザイン (dezain) – Thiết kế (design)

  2. スタイル (sutairu) – Phong cách (style)

  3. トレンド (torendo) – Xu hướng (trend)

  4. フィット (fitto) – Vừa vặn (fit)

  5. オーダーメイド (ōdāmeido) – May đo (custom-made)

  6. リフォーム (rifōmu) – Tân trang, sửa chữa (refurbish, alter)

  7. サイズ (saizu) – Kích thước (size)

  8. カスタマイズ (kasutamaizu) – Tùy chỉnh (customize)

Các thuật ngữ về cửa hàng và mua sắm:

  1. 服屋 (ふくや, fukuya) – Cửa hàng quần áo (clothing store)

  2. ショッピングモール (shoppingu mōru) – Trung tâm mua sắm (shopping mall)

  3. セール (sēru) – Giảm giá (sale)

  4. 試着室 (しちゃくしつ, shichakushitsu) – Phòng thử đồ (fitting room)

  5. 返品 (へんぴん, henpin) – Trả lại hàng (returning goods)

  6. 交換 (こうかん, kōkan) – Đổi hàng (exchange)

  7. 在庫 (ざいこ, zaiko) – Hàng tồn kho (stock)

  8. 新作 (しんさく, shinsaku) – Sản phẩm mới (new arrival)

Các thuật ngữ về thời trang và xu hướng:

  1. ファッション (fasshon) – Thời trang (fashion)

  2. カジュアル (kajuaru) – Trang phục thông thường (casual)

  3. フォーマル (fōmaru) – Trang phục trang trọng (formal)

  4. アウトドア (autodoa) – Ngoài trời (outdoor)

  5. エレガント (ereganto) – Thanh lịch (elegant)

  6. ビンテージ (bintēji) – Hàng cổ điển (vintage)