Gia vị là yếu tố không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của người Nhật, từ các món ăn đơn giản đến phức tạp.
Dưới đây là những gia vị phổ biến mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các món ăn Nhật Bản.
Gia vị cơ bản
-
塩 (しお, Shio): Muối
-
砂糖 (さとう, Satou): Đường
-
醤油 (しょうゆ, Shouyu): Nước tương
-
味噌 (みそ, Miso): Miso (gia vị lên men từ đậu nành)
-
みりん (Mirin): Mirin (rượu ngọt)
-
酢 (す, Su): Giấm
-
胡椒 (こしょう, Koshou): Tiêu
-
酒 (さけ, Sake): Rượu (rượu gạo Nhật Bản, dùng trong nấu ăn)
Gia vị đặc trưng của Nhật Bản
-
わさび (Wasabi): Mù tạt Nhật (cay, thường dùng kèm sushi)
-
七味唐辛子 (しちみとうがらし, Shichimi Togarashi): Bột ớt 7 gia vị (bao gồm ớt, vừng, rong biển, v.v.)
-
しおこしょう (Shio Kosho): Muối tiêu (gia vị kết hợp giữa muối và tiêu)
-
昆布 (こんぶ, Konbu): Rong biển (dùng để nấu nước dùng, dashi)
-
ごま (Goma): Vừng (mè)
-
たまり (Tamari): Nước tương đậm đặc (có vị mặn hơn so với shouyu)
-
黒酢 (くろず, Kurozu): Giấm đen
-
ゆず (Yuzu): Quả chanh Nhật (thường dùng làm gia vị trong các món ăn Nhật)
Gia vị khác
-
ニンニク (Ninniku): Tỏi
-
生姜 (しょうが, Shouga): Gừng
-
唐辛子 (とうがらし, Tōgarashi): Ớt (loại ớt cay)
-
カレー粉 (カレーポウダー, Karee Poudaa): Bột cà ri
-
ハーブ (Haabu): Các loại thảo mộc (thường sử dụng trong các món ăn Tây phương hay fusion)
