Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống:
Các Loại Nước Uống Phổ Biến
- 
Nước lọc: 水 (みず, Mizu)
 - 
Trà: お茶 (おちゃ, Ocha)
- 
Trà xanh: 緑茶 (りょくちゃ, Ryokucha)
 - 
Trà đen: 紅茶 (こうちゃ, Kōcha)
 - 
Trà sữa: ミルクティー (Mirukutī)
 
 - 
 - 
Cà phê: コーヒー (Kōhī)
- 
Cà phê đen: ブラックコーヒー (Burakku kōhī)
 - 
Cà phê sữa: カフェオレ (Kafe ore)
 
 - 
 - 
Sữa: 牛乳 (ぎゅうにゅう, Gyūnyū)
 - 
Nước ép trái cây: ジュース (Jūsu)
- 
Nước ép cam: オレンジジュース (Orenji jūsu)
 - 
Nước ép táo: アップルジュース (Appuru jūsu)
 - 
Nước ép dứa: パイナップルジュース (Painappuru jūsu)
 
 - 
 
Các Loại Nước Có Gas
- 
Nước ngọt có gas: 炭酸飲料 (たんさんいんりょう, Tansan inryō)
- 
Coca-Cola: コカ・コーラ (Koka kōra)
 - 
Pepsi: ペプシ (Pepushi)
 - 
Sprite: スプライト (Supuraito)
 
 - 
 
Các Loại Đồ Uống Khác
- 
Nước dừa: ココナッツウォーター (Kokonattsu wōtā)
 - 
Rượu: 酒 (さけ, Sake)
- 
Rượu vang: ワイン (Wain)
 - 
Rượu bia: ビール (Bīru)
 - 
Rượu sake: 日本酒 (にほんしゅ, Nihonshu)
 
 - 
 
Các Loại Đồ Uống Mùa Đông
- 
Sữa nóng: ホットミルク (Hotto miruku)
 - 
Trà nóng: お湯の茶 (おゆのちゃ, Oyu no cha)
 - 
Cà phê nóng: ホットコーヒー (Hotto kōhī)
 
