Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ Đề Bóng Chày

Bóng chày là một môn thể thao rất phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với học sinh và các đội thể thao chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang tìm hiểu về bóng chày, dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp trong các tình huống liên quan đến môn thể thao này.

Thuật Ngữ Cơ Bản

  • Bóng chày: 野球 (やきゅう, Yakyū)

  • Đội bóng: チーム (Chīmu)

  • Cầu thủ: 選手 (せんしゅ, Senshu)

  • Huấn luyện viên: コーチ (Kōchi)

  • Sân bóng chày: 野球場 (やきゅうじょう, Yakyūjō)

  • Bóng chày: ボール (Bōru)

  • Gậy bóng chày: バット (Batto)

  • Đội trưởng: キャプテン (Kyaputen)

Các Vị Trí Trong Bóng Chày

  • Pitcher (Người ném bóng): ピッチャー (Pitchā)

  • Catcher (Người bắt bóng): キャッチャー (Kyacchā)

  • Batter (Người đánh bóng): バッター (Battā)

  • Infielder (Người chơi trong khu vực nội bộ): 内野手 (ないやしゅ, Naīyashu)

  • Outfielder (Người chơi ngoài khu vực nội bộ): 外野手 (がいやしゅ, Gaiyashu)

Các Thuật Ngữ và Hành Động

  • Đánh bóng: バッティング (Battingu)

  • Ném bóng: ピッチング (Pitchingu)

  • Trúng bóng: ヒット (Hitto)

  • Điểm số: 得点 (とくてん, Tokuten)

  • Strike (Lỗi đánh bóng): ストライク (Sutoraiku)

  • Ball (Bóng không đúng): ボール (Bōru)

  • Đánh ra ngoài: ホームラン (Hōmuran)

Các Khái Niệm Liên Quan

  • Bảng điểm: スコアボード (Sukoābōdo)

  • Trận đấu bóng chày: 野球の試合 (やきゅうのしあい, Yakyū no shiai)

  • Giải đấu bóng chày: 野球大会 (やきゅうたいかい, Yakyū taikai)

  • Cúp bóng chày: 野球カップ (やきゅうカップ, Yakyū kappu)