Từ vựng tiếng Nhật ngành hành chính nhân sự

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành hành chính nhân sự (人事・総務, じんじ・そうむ, jinji / sōmu):

Các thuật ngữ cơ bản về hành chính nhân sự:

  1. 人事 (じんじ, jinji) – Nhân sự (human resources)

  2. 総務 (そうむ, sōmu) – Hành chính (general affairs)

  3. 採用 (さいよう, saiyō) – Tuyển dụng (recruitment)

  4. 面接 (めんせつ, mensetsu) – Phỏng vấn (interview)

  5. 履歴書 (りれきしょ, rirekisho) – Sơ yếu lý lịch (CV, resume)

  6. 職務経歴書 (しょくむけいれきしょ, shokumukeirekisho) – Hồ sơ công việc (work history)

  7. 社員 (しゃいん, shain) – Nhân viên (employee)

  8. 従業員 (じゅうぎょういん, jūgyōin) – Nhân viên (staff, worker)

  9. 採用担当者 (さいようたんとうしゃ, saiyō tantōsha) – Người phụ trách tuyển dụng (recruiter)

  10. 人事部門 (じんじぶもん, jinji bumon) – Phòng nhân sự (HR department)

  11. 勤務 (きんむ, kinmu) – Công tác, làm việc (work)

  12. 労働 (ろうどう, rōdō) – Lao động (labor)

  13. 労働法 (ろうどうほう, rōdōhō) – Luật lao động (labor law)

  14. 給与 (きゅうよ, kyūyo) – Lương (salary)

  15. 給与明細 (きゅうよめいさい, kyūyo meisai) – Bảng lương (payroll)

  16. 昇進 (しょうしん, shōshin) – Thăng tiến (promotion)

  17. 昇給 (しょうきゅう, shōkyū) – Tăng lương (salary increase)

  18. 退職 (たいしょく, taishoku) – Nghỉ hưu, nghỉ việc (resignation, retirement)

  19. 退職金 (たいしょくきん, taishokukin) – Tiền nghỉ hưu (retirement allowance)

  20. 福利厚生 (ふくりこうせい, fukuri kōsei) – Phúc lợi (welfare benefits)

Các thuật ngữ về tuyển dụng và ứng viên:

  1. 募集 (ぼしゅう, boshū) – Tuyển dụng (recruitment)

  2. 求人 (きゅうじん, kyūjin) – Thông báo tuyển dụng (job vacancy)

  3. 応募 (おうぼ, ōbo) – Ứng tuyển (application)

  4. 応募者 (おうぼしゃ, ōbosha) – Người ứng tuyển (applicant)

  5. 適性検査 (てきせいけんさ, tekisei kensa) – Kiểm tra năng lực (aptitude test)

  6. 面接官 (めんせつかん, mensetsukan) – Người phỏng vấn (interviewer)

  7. 内定 (ないてい, naitei) – Đề nghị tuyển dụng (job offer)

  8. 入社 (にゅうしゃ, nyūsha) – Gia nhập công ty (joining the company)

  9. オリエンテーション (oriyentēshon) – Buổi đào tạo, hướng dẫn (orientation)

Các thuật ngữ về hợp đồng lao động:

  1. 雇用契約 (こようけいやく, koyō keiyaku) – Hợp đồng lao động (employment contract)

  2. 契約社員 (けいやくしゃいん, keiyaku shain) – Nhân viên hợp đồng (contract employee)

  3. 正社員 (せいしゃいん, seishain) – Nhân viên chính thức (full-time employee)

  4. パートタイム (pāto taimu) – Nhân viên bán thời gian (part-time employee)

  5. アルバイト (arubaito) – Công việc bán thời gian, làm thêm (part-time job)

Các thuật ngữ về tiền lương và phúc lợi:

  1. 給与 (きゅうよ, kyūyo) – Lương (salary)

  2. 手当 (てあて, teate) – Phụ cấp (allowance)

  3. 賞与 (しょうよ, shōyo) – Thưởng (bonus)

  4. 交通費 (こうつうひ, kōtsūhi) – Chi phí đi lại (transportation allowance)

  5. 健康保険 (けんこうほけん, kenko hoken) – Bảo hiểm y tế (health insurance)

  6. 年金 (ねんきん, nenkin) – Lương hưu (pension)

  7. 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか, yūkyū kyūka) – Nghỉ phép có lương (paid vacation)

  8. 社会保険 (しゃかいほけん, shakai hoken) – Bảo hiểm xã hội (social insurance)

  9. 年末調整 (ねんまつちょうせい, nenmatsu chōsei) – Điều chỉnh thuế cuối năm (year-end tax adjustment)

Các thuật ngữ về quản lý nhân sự:

  1. 人事評価 (じんじひょうか, jinji hyōka) – Đánh giá nhân sự (employee evaluation)

  2. 目標管理 (もくひょうかんり, mokuhyō kanri) – Quản lý mục tiêu (goal management)

  3. 研修 (けんしゅう, kenshū) – Đào tạo (training)

  4. 研修制度 (けんしゅうせいど, kenshū seido) – Hệ thống đào tạo (training system)

  5. キャリア開発 (きゃりあかいはつ, kyaria kaihatsu) – Phát triển sự nghiệp (career development)

  6. 人材開発 (じんざいかいはつ, jinzai kaihatsu) – Phát triển nhân lực (talent development)

  7. 人事制度 (じんじせいど, jinji seido) – Hệ thống nhân sự (HR system)

  8. コンプライアンス (konpuraiansu) – Tuân thủ (compliance)

Các thuật ngữ về quan hệ lao động:

  1. 労働契約 (ろうどうけいやく, rōdō keiyaku) – Hợp đồng lao động (labor contract)

  2. 労働組合 (ろうどうくみあい, rōdō kumiai) – Công đoàn (labor union)

  3. 労働環境 (ろうどうかんきょう, rōdō kankyō) – Môi trường lao động (working environment)

  4. 解雇 (かいこ, kaiko) – Sa thải (dismissal)

  5. 退職金 (たいしょくきん, taishokukin) – Tiền nghỉ hưu (retirement allowance)

  6. 就業規則 (しゅうぎょうきそく, shūgyō kisoku) – Nội quy công ty (company rules)