Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Giáng Sinh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Giáng Sinh (クリスマス, Kurisumasu), rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về lễ hội này ở Nhật Bản.

Các từ vựng cơ bản về Giáng Sinh:

  1. クリスマス (Kurisumasu) – Giáng Sinh (Christmas)

  2. クリスマスツリー (Kurisumasu tsurī) – Cây thông Noel (Christmas tree)

  3. サンタクロース (Santa Kurōsu) – Ông già Noel (Santa Claus)

  4. プレゼント (purezento) – Quà tặng (present)

  5. 雪 (ゆき, yuki) – Tuyết (snow)

  6. 雪だるま (ゆきだるま, yukidaruma) – Người tuyết (snowman)

  7. イルミネーション (irumīnēshon) – Đèn trang trí Giáng Sinh (Christmas illumination)

  8. 星 (ほし, hoshi) – Ngôi sao (star)

  9. リース (rīsu) – Vòng nguyệt quế (wreath)

  10. キャンドル (kyandoru) – Nến (candle)

  11. ツリーの飾り (ツリーのかざり, tsurī no kazari) – Trang trí cây thông (tree decorations)

  12. サンタの帽子 (サンタのぼうし, Santa no bōshi) – Mũ của ông già Noel (Santa’s hat)

  13. クリスマスカード (Kurisumasu kādo) – Thiệp Giáng Sinh (Christmas card)

  14. クリスマスパーティー (Kurisumasu pātii) – Tiệc Giáng Sinh (Christmas party)

  15. 聖夜 (せいや, seiya) – Đêm Thánh (Holy night)

  16. イエス・キリスト (Iesu Kirisuto) – Chúa Giêsu (Jesus Christ)

  17. 誕生 (たんじょう, tanjō) – Sự ra đời (birth)

  18. 教会 (きょうかい, kyōkai) – Nhà thờ (church)

  19. 静かな夜 (しずかなよる, shizukana yoru) – Đêm yên tĩnh (silent night)

  20. 祝う (いわう, iwau) – Chúc mừng (to celebrate)

Các hành động và sự kiện trong Giáng Sinh:

  1. プレゼントを渡す (プレゼントをわたす, purezento o watasu) – Tặng quà (to give a present)

  2. ツリーを飾る (ツリーをかざる, tsurī o kazaru) – Trang trí cây thông (to decorate the tree)

  3. クリスマスディナー (Kurisumasu dinā) – Bữa tối Giáng Sinh (Christmas dinner)

  4. サンタクロースに会う (サンタクロースにあう, Santa Kurōsu ni au) – Gặp ông già Noel (to meet Santa Claus)

  5. クリスマスを祝う (クリスマスをいわう, Kurisumasu o iwau) – Mừng Giáng Sinh (to celebrate Christmas)

  6. クリスマスソング (Kurisumasu songu) – Bài hát Giáng Sinh (Christmas song)

  7. ジングルベルを歌う (ジングルベルをうたう, Jinguruberu o utau) – Hát bài “Jingle Bells” (to sing Jingle Bells)

  8. 教会に行く (きょうかいにいく, kyōkai ni iku) – Đi nhà thờ (to go to church)

  9. サンタクロースが来る (サンタクロースがくる, Santa Kurōsu ga kuru) – Ông già Noel đến (Santa Claus is coming)

Các món ăn truyền thống trong dịp Giáng Sinh:

  1. ケーキ (kēki) – Bánh (cake)

  2. クリスマスケーキ (Kurisumasu kēki) – Bánh Giáng Sinh (Christmas cake)

  3. 七面鳥 (しちめんちょう, shichimenchō) – Gà tây (turkey)

  4. チキン (chikin) – Gà (chicken)

  5. ローストビーフ (rōsutobīfu) – Thịt bò nướng (roast beef)

  6. ワイン (wain) – Rượu vang (wine)

  7. シャンパン (shanpan) – Rượu sâm panh (champagne)

  8. クッキー (kukkī) – Bánh quy (cookie)

  9. ホットチョコレート (hotto chokorēto) – Socola nóng (hot chocolate)

Các cụm từ Giáng Sinh thông dụng:

  1. メリークリスマス (Merī Kurisumasu) – Merry Christmas (Giáng Sinh vui vẻ)

  2. 幸せなクリスマスをお過ごしください (しあわせなクリスマスをおすごしください, shiawase na Kurisumasu o osugoshi kudasai) – Chúc bạn một Giáng Sinh hạnh phúc (Have a happy Christmas)

  3. 良いお年を (よいおとしを, yoi otoshi o) – Chúc mừng năm mới (Happy New Year) — thường được nói vào cuối năm, đặc biệt là sau Giáng Sinh

  4. 神の恵み (かみのめぐみ, kami no megumi) – Phúc lành của Chúa (God’s blessings)