Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật hữu ích khi bạn đi siêu thị (スーパー, sūpā):
Các thuật ngữ cơ bản về siêu thị:
- 
スーパー (sūpā) – Siêu thị (supermarket)
 - 
店舗 (てんぽ, tenpo) – Cửa hàng (store)
 - 
レジ (reji) – Quầy thu ngân (cash register)
 - 
レシート (reshīto) – Hóa đơn (receipt)
 - 
買い物 (かいもの, kaimono) – Mua sắm (shopping)
 - 
買い物カート (かいものカート, kaimono kāto) – Xe đẩy mua sắm (shopping cart)
 - 
カゴ (kago) – Giỏ hàng (shopping basket)
 - 
商品 (しょうひん, shōhin) – Hàng hóa (product)
 - 
値段 (ねだん, nedan) – Giá (price)
 - 
割引 (わりびき, waribiki) – Giảm giá (discount)
 - 
特売 (とくばい, tokubai) – Khuyến mãi (special sale)
 
Các loại thực phẩm trong siêu thị:
- 
野菜 (やさい, yasai) – Rau (vegetable)
 - 
果物 (くだもの, kudamono) – Hoa quả (fruit)
 - 
肉 (にく, niku) – Thịt (meat)
 - 
魚 (さかな, sakana) – Cá (fish)
 - 
米 (こめ, kome) – Gạo (rice)
 - 
卵 (たまご, tamago) – Trứng (egg)
 - 
乳製品 (にゅうせいひん, nyūseihin) – Sản phẩm từ sữa (dairy products)
 - 
パン (pan) – Bánh mì (bread)
 - 
お菓子 (おかし, okashi) – Kẹo, bánh ngọt (sweets, confectionery)
 - 
ジュース (jūsu) – Nước trái cây (juice)
 - 
飲み物 (のみもの, nomimono) – Đồ uống (beverages)
 - 
調味料 (ちょうみりょう, chōmiryō) – Gia vị (seasoning)
 
Các thuật ngữ về thanh toán:
- 
現金 (げんきん, genkin) – Tiền mặt (cash)
 - 
クレジットカード (kurejitto kādo) – Thẻ tín dụng (credit card)
 - 
支払い (しはらい, shiharai) – Thanh toán (payment)
 - 
お釣り (おつり, otsuri) – Tiền thừa (change)
 - 
合計 (ごうけい, gōkei) – Tổng cộng (total)
 - 
ポイント (pointo) – Điểm thưởng (points)
 
Các thuật ngữ liên quan đến khu vực trong siêu thị:
- 
青果コーナー (せいかコーナー, seika kōnā) – Khu vực trái cây và rau (fruit and vegetable section)
 - 
肉コーナー (にくコーナー, niku kōnā) – Khu vực thịt (meat section)
 - 
魚コーナー (さかなコーナー, sakana kōnā) – Khu vực cá (fish section)
 - 
乳製品コーナー (にゅうせいひんコーナー, nyūseihin kōnā) – Khu vực sản phẩm từ sữa (dairy section)
 - 
冷凍食品コーナー (れいとうしょくひんコーナー, reitō shokuhin kōnā) – Khu vực thực phẩm đông lạnh (frozen food section)
 - 
飲料コーナー (いんりょうコーナー, inryō kōnā) – Khu vực đồ uống (beverage section)
 
Các thuật ngữ khác:
- 
袋 (ふくろ, fukuro) – Túi (bag)
 - 
無駄遣い (むだづかい, mudazukai) – Lãng phí (wasting money)
 - 
返品 (へんぴん, henpin) – Trả lại hàng (returning items)
 - 
交換 (こうかん, kōkan) – Đổi hàng (exchange goods)
 - 
消費税 (しょうひぜい, shōhizei) – Thuế tiêu dùng (consumption tax)
 
