Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm (食品, しょくひん, shokuhin), rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành thực phẩm, chế biến thực phẩm, hoặc muốn tìm hiểu về thực phẩm Nhật Bản:
Các thuật ngữ cơ bản về thực phẩm:
- 
食品 (しょくひん, shokuhin) – Thực phẩm (food, groceries)
 - 
食材 (しょくざい, shokuzai) – Nguyên liệu thực phẩm (ingredient)
 - 
料理 (りょうり, ryōri) – Món ăn (cuisine, dish)
 - 
調理 (ちょうり, chōri) – Nấu ăn (cooking)
 - 
保存 (ほぞん, hozon) – Bảo quản (storage)
 - 
消費期限 (しょうひきげん, shōhikigen) – Hạn sử dụng (expiration date)
 - 
賞味期限 (しょうみきげん, shōmikigen) – Hạn sử dụng tốt nhất (best before date)
 - 
無添加 (むてんか, mutenka) – Không chất phụ gia (no additives)
 - 
有機 (ゆうき, yūki) – Hữu cơ (organic)
 - 
栄養 (えいよう, eiyō) – Dinh dưỡng (nutrition)
 - 
カロリー (karorī) – Calo (calories)
 - 
塩分 (えんぶん, enbun) – Lượng muối (salt content)
 - 
糖分 (とうぶん, tōbun) – Lượng đường (sugar content)
 - 
脂肪 (しぼう, shibō) – Chất béo (fat)
 - 
タンパク質 (たんぱくしつ, tanpakushitsu) – Chất đạm (protein)
 
Các nhóm thực phẩm:
- 
肉 (にく, niku) – Thịt (meat)
 - 
魚 (さかな, sakana) – Cá (fish)
 - 
野菜 (やさい, yasai) – Rau (vegetables)
 - 
果物 (くだもの, kudamono) – Hoa quả (fruits)
 - 
卵 (たまご, tamago) – Trứng (egg)
 - 
乳製品 (にゅうせいひん, nyūseihin) – Sản phẩm từ sữa (dairy products)
 - 
穀物 (こくもつ, kokumotsu) – Ngũ cốc (cereals, grains)
 - 
豆 (まめ, mame) – Đậu (beans)
 - 
海藻 (かいそう, kaisō) – Rong biển (seaweed)
 - 
調味料 (ちょうみりょう, chōmiryō) – Gia vị (seasonings)
 - 
麺類 (めんるい, menrui) – Mì (noodles)
 - 
パン (pan) – Bánh mì (bread)
 - 
お菓子 (おかし, okashi) – Kẹo, bánh ngọt (sweets, confectionery)
 - 
飲み物 (のみもの, nomimono) – Đồ uống (beverages)
 
Các loại gia vị và nguyên liệu:
- 
塩 (しお, shio) – Muối (salt)
 - 
砂糖 (さとう, satō) – Đường (sugar)
 - 
醤油 (しょうゆ, shōyu) – Nước tương (soy sauce)
 - 
味噌 (みそ, miso) – Miso (miso paste)
 - 
酢 (す, su) – Giấm (vinegar)
 - 
油 (あぶら, abura) – Dầu (oil)
 - 
胡椒 (こしょう, koshō) – Tiêu (pepper)
 - 
醸造酒 (じょうぞうしゅ, jōzōshu) – Rượu lên men (fermented alcohol)
 - 
ハーブ (hābu) – Rau thơm (herbs)
 - 
ガーリック (gārikku) – Tỏi (garlic)
 
Các phương pháp chế biến thực phẩm:
- 
焼く (やく, yaku) – Nướng, rán (to grill, bake)
 - 
煮る (にる, niru) – Nấu (to boil, stew)
 - 
蒸す (むす, musu) – Hấp (to steam)
 - 
揚げる (あげる, ageru) – Chiên (to fry)
 - 
炒める (いためる, itameru) – Xào (to stir-fry)
 - 
漬ける (つける, tsukeru) – Ngâm (to pickle, soak)
 - 
煮込む (にこむ, nikomu) – Hầm (to stew)
 - 
切る (きる, kiru) – Cắt (to cut)
 - 
混ぜる (まぜる, mazeru) – Trộn (to mix)
 - 
叩く (たたく, tataku) – Đập (to beat)
 
Các loại thực phẩm chế biến sẵn và đóng gói:
- 
インスタント食品 (いんすたんとしょくひん, insutanto shokuhin) – Thực phẩm ăn liền (instant food)
 - 
レトルト食品 (れとるとしょくひん, retoruto shokuhin) – Thực phẩm chế biến sẵn (retort food)
 - 
缶詰 (かんづめ, kandume) – Thực phẩm đóng hộp (canned food)
 - 
冷凍食品 (れいとうしょくひん, reitō shokuhin) – Thực phẩm đông lạnh (frozen food)
 - 
パック (pakku) – Hộp, bao bì (pack, package)
 
Các thuật ngữ về chất lượng và an toàn thực phẩm:
- 
新鮮 (しんせん, shinsen) – Tươi (fresh)
 - 
賞味期限 (しょうみきげん, shōmikigen) – Hạn sử dụng (best before date)
 - 
消費期限 (しょうひきげん, shōhikigen) – Hạn sử dụng hết (expiration date)
 - 
添加物 (てんかぶつ, tenkabutsu) – Chất phụ gia (additives)
 - 
有害物質 (ゆうがいぶっしつ, yūgaibushitsu) – Chất độc hại (harmful substances)
 - 
アレルギー (arerugī) – Dị ứng (allergy)
 - 
無農薬 (むのうやく, munōyaku) – Không thuốc trừ sâu (pesticide-free)
 - 
オーガニック (ōganikku) – Hữu cơ (organic)
 - 
衛生 (えいせい, eisei) – Vệ sinh (hygiene)
 - 
食品衛生 (しょくひんえいせい, shokuhin eisei) – An toàn thực phẩm (food safety)
 
Các thuật ngữ về các cửa hàng thực phẩm:
- 
スーパー (sūpā) – Siêu thị (supermarket)
 - 
食料品店 (しょくりょうひんてん, shokuryōhinten) – Cửa hàng thực phẩm (grocery store)
 - 
市場 (いちば, ichiba) – Chợ (market)
 - 
精肉店 (せいにくてん, seinikuten) – Cửa hàng thịt (butcher shop)
 - 
魚屋 (さかなや, sakanaya) – Cửa hàng cá (fishmonger)
 - 
八百屋 (やおや, yaoya) – Cửa hàng rau quả (greengrocer)
 - 
デリ (deri) – Cửa hàng thực phẩm chế biến sẵn (deli)
 
