Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật (法律, ほうりつ, hōritsu), rất hữu ích cho những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực pháp lý tại Nhật Bản.
Các thuật ngữ cơ bản trong pháp luật:
- 
法律 (ほうりつ, hōritsu) – Luật pháp (law)
 - 
法 (ほう, hō) – Pháp luật (law)
 - 
規則 (きそく, kisoku) – Quy định (regulation)
 - 
憲法 (けんぽう, kenpō) – Hiến pháp (constitution)
 - 
条例 (じょうれい, jōrei) – Nghị định, quy định (ordinance)
 - 
条文 (じょうぶん, jōbun) – Điều khoản (provision, article)
 - 
裁判 (さいばん, saiban) – Xét xử, phiên tòa (trial, court)
 - 
訴訟 (そしょう, soshō) – Kiện tụng (lawsuit)
 - 
判決 (はんけつ, hanketsu) – Phán quyết (judgment)
 - 
判例 (はんれい, hanrei) – Tiền lệ pháp lý (case law)
 - 
裁判所 (さいばんしょ, saibansho) – Tòa án (court)
 - 
証拠 (しょうこ, shōko) – Bằng chứng (evidence)
 - 
訴え (うったえ, utā) – Đơn kiện (complaint)
 - 
弁護士 (べんごし, bengoshi) – Luật sư (lawyer)
 - 
弁護 (べんご, bengo) – Biện hộ (defense)
 
Các thuật ngữ liên quan đến các loại luật:
- 
民法 (みんぽう, minpō) – Luật dân sự (civil law)
 - 
刑法 (けいほう, keihō) – Luật hình sự (criminal law)
 - 
商法 (しょうほう, shōhō) – Luật thương mại (commercial law)
 - 
労働法 (ろうどうほう, rōdōhō) – Luật lao động (labor law)
 - 
家族法 (かぞくほう, kazokuhō) – Luật gia đình (family law)
 - 
行政法 (ぎょうせいほう, gyōsei hō) – Luật hành chính (administrative law)
 - 
環境法 (かんきょうほう, kankyō hō) – Luật môi trường (environmental law)
 - 
国際法 (こくさいほう, kokusaihō) – Luật quốc tế (international law)
 - 
知的財産法 (ちてきざいさんほう, chitekizaisanhō) – Luật sở hữu trí tuệ (intellectual property law)
 - 
憲法 (けんぽう, kenpō) – Luật hiến pháp (constitutional law)
 
Các thuật ngữ về quá trình pháp lý:
- 
訴訟 (そしょう, soshō) – Kiện tụng (lawsuit)
 - 
提訴 (ていそ, teiso) – Đệ đơn kiện (filing a lawsuit)
 - 
弁論 (べんろん, benron) – Biện luận (argument, speech in court)
 - 
証言 (しょうげん, shōgen) – Lời khai (testimony)
 - 
証人 (しょうにん, shōnin) – Nhân chứng (witness)
 - 
弁護人 (べんごにん, bengonin) – Luật sư biện hộ (defense lawyer)
 - 
検察官 (けんさつかん, kensatsukan) – Công tố viên (prosecutor)
 - 
公判 (こうはん, kōhan) – Phiên tòa (court hearing)
 - 
有罪 (ゆうざい, yūzai) – Có tội (guilty)
 - 
無罪 (むざい, muzai) – Vô tội (not guilty)
 - 
保釈 (ほしゃく, hoshaku) – Bảo lãnh (bail)
 - 
控訴 (こうそ, kōso) – Kháng cáo (appeal)
 
Các thuật ngữ về hợp đồng:
- 
契約 (けいやく, keiyaku) – Hợp đồng (contract)
 - 
合意 (ごうい, gōi) – Thỏa thuận (agreement)
 - 
違約 (いやく, iyaku) – Vi phạm hợp đồng (breach of contract)
 - 
履行 (りこう, rikō) – Thực hiện hợp đồng (performance of contract)
 - 
解約 (かいやく, kaiyaku) – Hủy hợp đồng (contract cancellation)
 - 
契約書 (けいやくしょ, keiyakusho) – Bản hợp đồng (contract document)
 
Các thuật ngữ về quyền và nghĩa vụ:
- 
権利 (けんり, kenri) – Quyền (right)
 - 
義務 (ぎむ, gimu) – Nghĩa vụ (duty)
 - 
所有権 (しょゆうけん, shoyūken) – Quyền sở hữu (ownership)
 - 
使用権 (しようけん, shiyōken) – Quyền sử dụng (right of use)
 - 
著作権 (ちょさくけん, chosakuken) – Quyền tác giả (copyright)
 - 
特許権 (とっきょけん, tokkyo ken) – Quyền sáng chế (patent)
 - 
商標権 (しょうひょうけん, shōhyōken) – Quyền sở hữu nhãn hiệu (trademark rights)
 - 
相続 (そうぞく, sōzoku) – Thừa kế (inheritance)
 
Các thuật ngữ về hình sự:
- 
犯罪 (はんざい, hanzai) – Tội phạm (crime)
 - 
刑罰 (けいばつ, keibatsu) – Hình phạt (punishment)
 - 
逮捕 (たいほ, taiho) – Bắt giữ (arrest)
 - 
起訴 (きそ, kiso) – Khởi tố (prosecution)
 - 
無罪判決 (むざいはんけつ, muzai hanketsu) – Phán quyết vô tội (acquittal)
 - 
懲役 (ちょうえき, chōeki) – Tù giam (imprisonment)
 - 
死刑 (しけい, shikei) – Tử hình (death penalty)
 
Các thuật ngữ về hành chính:
- 
行政 (ぎょうせい, gyōsei) – Hành chính (administration)
 - 
行政裁判所 (ぎょうせいさいばんしょ, gyōsei saiban-sho) – Tòa án hành chính (administrative court)
 - 
行政手続き (ぎょうせいてつづき, gyōsei tetsuzuki) – Thủ tục hành chính (administrative procedure)
 - 
行政命令 (ぎょうせいめいれい, gyōsei meirei) – Lệnh hành chính (administrative order)
 
Các thuật ngữ về sở hữu trí tuệ:
- 
特許 (とっきょ, tokkyo) – Sáng chế (patent)
 - 
商標 (しょうひょう, shōhyō) – Nhãn hiệu (trademark)
 - 
著作権 (ちょさくけん, chosakuken) – Bản quyền (copyright)
 - 
意匠権 (いしょうけん, ishōken) – Quyền thiết kế (design right)
 - 
不正競争防止法 (ふせいきょうそうぼうしほう, fusei kyōsō bōshi hō) – Luật chống cạnh tranh không lành mạnh (Unfair Competition Prevention Act)
 
Các thuật ngữ về pháp lý quốc tế:
- 
国際法 (こくさいほう, kokusaihō) – Luật quốc tế (international law)
 - 
条約 (じょうやく, jōyaku) – Hiệp ước, hiệp định (treaty)
 - 
外交 (がいこう, gaikō) – Ngoại giao (diplomacy)
 - 
外交官 (がいこうかん, gaikōkan) – Nhà ngoại giao (diplomat)
 
