Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô (自動車, じどうしゃ, jidōsha), hữu ích cho những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực ô tô tại Nhật Bản.
Các thuật ngữ cơ bản về ô tô:
- 
自動車 (じどうしゃ, jidōsha) – Ô tô, xe hơi (automobile)
 - 
車 (くるま, kuruma) – Xe (car)
 - 
バイク (baiku) – Xe máy (motorbike)
 - 
乗用車 (じょうようしゃ, jōyōsha) – Xe chở khách (passenger car)
 - 
商用車 (しょうようしゃ, shōyōsha) – Xe thương mại (commercial vehicle)
 - 
トラック (torakku) – Xe tải (truck)
 - 
バス (basu) – Xe buýt (bus)
 - 
四輪車 (よんりんしゃ, yonrinsha) – Xe bốn bánh (four-wheel vehicle)
 - 
二輪車 (にりんしゃ, nirinsha) – Xe hai bánh (two-wheeled vehicle)
 - 
電気自動車 (でんきじどうしゃ, denki jidōsha) – Xe điện (electric vehicle)
 - 
ハイブリッド車 (haiburiddo sha) – Xe hybrid (hybrid vehicle)
 - 
スポーツカー (supōtsukā) – Xe thể thao (sports car)
 - 
セダン (sedan) – Sedan (sedan car)
 - 
クーペ (kūpe) – Coupe (coupe car)
 - 
コンバーチブル (konbāchiburu) – Convertible (convertible car)
 
Các bộ phận và linh kiện ô tô:
- 
エンジン (enjin) – Động cơ (engine)
 - 
トランスミッション (toransumisshon) – Hộp số (transmission)
 - 
タイヤ (taiya) – Lốp xe (tire)
 - 
ホイール (hoīru) – Mâm xe (wheel)
 - 
バッテリー (batterī) – Ắc quy (battery)
 - 
ラジエーター (rajētā) – Bộ tản nhiệt (radiator)
 - 
ブレーキ (burēki) – Phanh (brake)
 - 
エアバッグ (eabakku) – Túi khí (airbag)
 - 
サスペンション (sasu penshon) – Hệ thống treo (suspension)
 - 
バンパー (banpā) – Cản trước (bumper)
 - 
ドア (doa) – Cửa (door)
 - 
窓 (まど, mado) – Cửa sổ (window)
 - 
ミラー (mirā) – Gương (mirror)
 - 
ステアリング (sutēringu) – Vô-lăng (steering wheel)
 - 
シート (shīto) – Ghế (seat)
 - 
シートベルト (shīto beruto) – Dây an toàn (seat belt)
 - 
クラクション (kurakushon) – Còi (horn)
 - 
アクセル (akuseru) – Ga (accelerator)
 - 
クラッチ (kuratchi) – Côn (clutch)
 - 
エキゾースト (ekizōsuto) – Hệ thống xả (exhaust)
 
Các hệ thống ô tô:
- 
駆動系 (くどうけい, kudōkei) – Hệ thống truyền động (drivetrain)
 - 
排気系 (はいきけい, haiki-kei) – Hệ thống xả (exhaust system)
 - 
冷却系 (れいきゃくけい, reikyaku-kei) – Hệ thống làm mát (cooling system)
 - 
燃料系 (ねんりょうけい, nenryōkei) – Hệ thống nhiên liệu (fuel system)
 - 
電気系 (でんきけい, denki-kei) – Hệ thống điện (electrical system)
 - 
サスペンション系 (さすぺんしょんけい, sasupenshon-kei) – Hệ thống treo (suspension system)
 - 
ブレーキ系 (ぶれーきけい, burēki-kei) – Hệ thống phanh (braking system)
 
Các thuật ngữ về động cơ và hiệu suất:
- 
馬力 (ばりき, bariki) – Mã lực (horsepower)
 - 
トルク (toruku) – Mô men xoắn (torque)
 - 
燃費 (ねんぴ, nenpi) – Tiêu thụ nhiên liệu (fuel efficiency)
 - 
最高速 (さいこうそく, saikōsoku) – Tốc độ tối đa (maximum speed)
 - 
加速 (かそく, kasoku) – Tăng tốc (acceleration)
 - 
排気量 (はいきりょう, haikiryō) – Dung tích động cơ (engine displacement)
 
Các thuật ngữ liên quan đến bảo trì và sửa chữa:
- 
メンテナンス (mentenansu) – Bảo trì (maintenance)
 - 
修理 (しゅうり, shūri) – Sửa chữa (repair)
 - 
交換 (こうかん, kōkan) – Thay thế (replacement)
 - 
点検 (てんけん, tenken) – Kiểm tra (inspection)
 - 
オイル交換 (おいるこうかん, oiru kōkan) – Thay dầu (oil change)
 - 
タイヤ交換 (たいやこうかん, taiya kōkan) – Thay lốp (tire change)
 - 
エンジンオイル (enjin oiru) – Dầu động cơ (engine oil)
 - 
バッテリー交換 (ばってりーこうかん, batterī kōkan) – Thay ắc quy (battery replacement)
 - 
修理工場 (しゅうりこうじょう, shūri kōjō) – Xưởng sửa chữa (repair shop)
 - 
トラブルシューティング (toraburu shūtingu) – Xử lý sự cố (troubleshooting)
 
Các thuật ngữ về an toàn và bảo vệ:
- 
安全 (あんぜん, anzen) – An toàn (safety)
 - 
安全装置 (あんぜんそうち, anzen sōchi) – Thiết bị an toàn (safety device)
 - 
エアバッグ (eabakku) – Túi khí (airbag)
 - 
ABS (エービーエス, ēbīesu) – Hệ thống phanh chống bó cứng (Anti-lock Braking System)
 - 
ESC (イーエスシー, ī esu shī) – Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (Electronic Stability Control)
 - 
衝突安全 (しょうとつあんぜん, shōtotsu anzen) – An toàn va chạm (collision safety)
 
Các thuật ngữ về quy trình sản xuất ô tô:
- 
組み立て (くみたて, kumitate) – Lắp ráp (assembly)
 - 
生産ライン (せいさんらいん, seisān rain) – Dây chuyền sản xuất (production line)
 - 
試作 (しさく, shisaku) – Thử nghiệm mẫu (prototype)
 - 
量産 (りょうさん, ryōsan) – Sản xuất hàng loạt (mass production)
 - 
品質管理 (ひんしつかんり, hinshitsu kanri) – Quản lý chất lượng (quality control)
 - 
生産計画 (せいさんけいかく, seisān keikaku) – Kế hoạch sản xuất (production planning)
 
Các thuật ngữ về xe tự lái và công nghệ mới:
- 
自動運転 (じどううんてん, jidō unten) – Lái xe tự động (autonomous driving)
 - 
センサー (sensā) – Cảm biến (sensor)
 - 
車載システム (しゃさいしすてむ, shasai shisutemu) – Hệ thống trong xe (in-vehicle system)
 - 
V2X (ブイツーエックス, V2X) – Giao tiếp giữa xe và các thiết bị khác (Vehicle-to-Everything communication)
 
Các thuật ngữ về bảo hiểm và tài chính:
- 
自動車保険 (じどうしゃほけん, jidōsha hoken) – Bảo hiểm ô tô (car insurance)
 - 
事故 (じこ, jiko) – Tai nạn (accident)
 - 
修理費用 (しゅうりひよう, shūri hiyō) – Chi phí sửa chữa (repair cost)
 - 
燃料費 (ねんりょうひ, nenryōhi) – Chi phí nhiên liệu (fuel cost)
 
