Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Marketing

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành marketing (tiếp thị) mà bạn có thể tham khảo.

Những từ này thường xuyên được sử dụng trong các chiến lược, hoạt động quảng cáo, nghiên cứu thị trường và giao tiếp với khách hàng.

Từ vựng về marketing chung:

  • マーケティング (māketingu) – Marketing, tiếp thị

  • 市場調査 (しじょうちょうさ, shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường

  • 消費者 (しょうひしゃ, shōhisha) – Người tiêu dùng

  • ターゲット市場 (ターゲットしじょう, tāgetto shijō) – Thị trường mục tiêu

  • 顧客 (こきゃく, kokyaku) – Khách hàng

  • 顧客満足 (こきゃくまんぞく, kokyaku manzoku) – Sự hài lòng của khách hàng

  • 市場シェア (しじょうしぇあ, shijō shea) – Thị phần

  • 競合 (きょうごう, kyōgō) – Cạnh tranh, đối thủ

  • 競争力 (きょうそうりょく, kyōsō ryoku) – Năng lực cạnh tranh

  • ブランド (burando) – Thương hiệu

  • ブランディング (burandingu) – Branding, xây dựng thương hiệu

  • プロモーション (puromōshon) – Khuyến mãi, xúc tiến

  • 販売促進 (はんばいそくしん, hanbai sokushin) – Xúc tiến bán hàng

Từ vựng về chiến lược marketing:

  • 戦略 (せんりゃく, senryaku) – Chiến lược

  • マーケティング戦略 (まーけてぃんぐせんりゃく, māketingu senryaku) – Chiến lược marketing

  • 販売戦略 (はんばいせんりゃく, hanbai senryaku) – Chiến lược bán hàng

  • 差別化 (さべつか, sabetsuka) – Sự khác biệt hóa

  • ポジショニング (pojishoningu) – Định vị thương hiệu

  • 4P (よんぴー, yonpī) – 4P (Product, Price, Place, Promotion)

  • STP (エスティーピー, Esutīpī) – STP (Segmentation, Targeting, Positioning)

  • ターゲティング (tāgetingu) – Nhắm mục tiêu

  • セグメンテーション (segumento) – Phân khúc thị trường

  • ブランド認知度 (ぶらんどにんちど, burando ninchidō) – Nhận thức thương hiệu

  • 顧客ロイヤルティ (こきゃくろいやるてぃ, kokyaku roiyaruti) – Lòng trung thành của khách hàng

Từ vựng về quảng cáo (Advertising):

  • 広告 (こうこく, kōkoku) – Quảng cáo

  • 広告代理店 (こうこくだいりてん, kōkoku dairi ten) – Công ty quảng cáo

  • 広告キャンペーン (こうこくきゃんぺーん, kōkoku kyanpēn) – Chiến dịch quảng cáo

  • オンライン広告 (おんらいんこうこく, onrain kōkoku) – Quảng cáo trực tuyến

  • テレビ広告 (てれびこうこく, terebi kōkoku) – Quảng cáo truyền hình

  • バナー広告 (ばなーこうこく, banā kōkoku) – Quảng cáo banner

  • インフルエンサー (infuruensā) – Người có ảnh hưởng (influencer)

  • キャンペーン (kyanpēn) – Chiến dịch

  • 広告費 (こうこくひ, kōkoku hi) – Chi phí quảng cáo

  • パブリシティ (paburisiti) – Publicity, quảng bá

Từ vựng về nghiên cứu và phân tích thị trường:

  • 市場調査 (しじょうちょうさ, shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường

  • 消費者調査 (しょうひしゃちょうさ, shōhisha chōsa) – Nghiên cứu người tiêu dùng

  • 競合分析 (きょうごうぶんせき, kyōgō bunseki) – Phân tích đối thủ cạnh tranh

  • トレンド分析 (とれんどぶんせき, torendo bunseki) – Phân tích xu hướng

  • データ分析 (でーたぶんせき, dēta bunseki) – Phân tích dữ liệu

  • マーケットリサーチ (māketto risāchi) – Nghiên cứu thị trường

  • 消費者動向 (しょうひしゃどうこう, shōhisha dōkō) – Xu hướng người tiêu dùng

5. Từ vựng về sản phẩm và dịch vụ:

  • 商品 (しょうひん, shōhin) – Sản phẩm

  • サービス (sābisu) – Dịch vụ

  • 新製品 (しんせいひん, shinseihin) – Sản phẩm mới

  • 製品ライン (せいひんらいん, seihin rain) – Dòng sản phẩm

  • 商品開発 (しょうひんかいはつ, shōhin kaihatsu) – Phát triển sản phẩm

  • カスタマイズ (kasutamaizu) – Tùy chỉnh

  • 付加価値 (ふかかち, fukakachi) – Giá trị gia tăng

  • 製品品質 (せいひんひんしつ, seihin hinshitsu) – Chất lượng sản phẩm

Từ vựng về thương hiệu và hình ảnh thương hiệu:

  • ブランド (burando) – Thương hiệu

  • ブランド戦略 (ぶらんどせんりゃく, burando senryaku) – Chiến lược thương hiệu

  • ブランド価値 (ぶらんどかち, burando kachi) – Giá trị thương hiệu

  • ブランド認知 (ぶらんどにんち, burando ninchi) – Nhận thức thương hiệu

  • ロゴ (rogo) – Logo

  • キャッチフレーズ (kyacchifurēzu) – Slogan

  • パーソナライズ (pāsonaraizu) – Cá nhân hóa

  • ブランドアイデンティティ (burando aidentitī) – Bản sắc thương hiệu

Từ vựng về giá và chiến lược giá:

  • 価格 (かかく, kakaku) – Giá cả

  • 価格戦略 (かかくせんりゃく, kakaku senryaku) – Chiến lược giá

  • 値引き (ねびき, nebiki) – Giảm giá

  • ディスカウント (ディスカウント, disukaunto) – Chiết khấu

  • プレミアム価格 (ぷれみあむかかく, puremiamu kakaku) – Giá cao cấp

  • 需要と供給 (じゅようときょうきゅう, juyō to kyōkyū) – Cung và cầu

Từ vựng về các phương tiện marketing online:

  • ソーシャルメディア (sōsharu media) – Mạng xã hội

  • コンテンツマーケティング (kontentsu māketingu) – Marketing nội dung

  • Eメールマーケティング (E-mēru māketingu) – Marketing qua email

  • SEO (検索エンジン最適化, けんさくえんじんさいてきか, kensaku enjin saitekika) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

  • PPC (ペイ・パー・クリック, pei pā kurikku) – Quảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp chuột

  • リスティング広告 (りすてぃんぐこうこく, risutingu kōkoku) – Quảng cáo trả tiền (Paid Search Ads)

  • コンバージョン (konbājon) – Chuyển đổi