Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT).
Những từ này sẽ giúp bạn trong việc học hỏi, làm việc hoặc giao tiếp liên quan đến lĩnh vực IT tại Nhật Bản.
Các thuật ngữ cơ bản:
- 
情報技術 (じょうほうぎじゅつ, jōhō gijutsu) – Công nghệ thông tin (IT)
 - 
コンピュータ (konpyūta) – Máy tính (computer)
 - 
ソフトウェア (sofutowea) – Phần mềm (software)
 - 
ハードウェア (hādowea) – Phần cứng (hardware)
 - 
プログラミング (puroguramingu) – Lập trình (programming)
 - 
コード (kōdo) – Mã nguồn (code)
 - 
アルゴリズム (arugorizumu) – Thuật toán (algorithm)
 - 
データベース (dētabēsu) – Cơ sở dữ liệu (database)
 - 
ネットワーク (nettowāku) – Mạng (network)
 - 
サーバー (sābā) – Máy chủ (server)
 - 
クライアント (kuraianto) – Khách hàng (client)
 - 
オペレーティングシステム (operētingu shisutemu) – Hệ điều hành (operating system)
 - 
バージョン (bājon) – Phiên bản (version)
 - 
アップデート (appudēto) – Cập nhật (update)
 - 
バックアップ (bakkuappu) – Sao lưu (backup)
 
Các khái niệm liên quan đến lập trình:
- 
言語 (げんご, gengo) – Ngôn ngữ lập trình (programming language)
- 
Ví dụ: Java (ジャヴァ), Python (パイソン), C++ (シープラスプラス)
 
 - 
 - 
関数 (かんすう, kansū) – Hàm (function)
 - 
変数 (へんすう, hensū) – Biến (variable)
 - 
定数 (ていすう, teisū) – Hằng số (constant)
 - 
クラス (kurasu) – Lớp (class)
 - 
オブジェクト (obujekuto) – Đối tượng (object)
 - 
メソッド (mesoddo) – Phương thức (method)
 - 
コンパイル (konpairu) – Biên dịch (compile)
 - 
デバッグ (debakku) – Gỡ lỗi (debug)
 - 
ライブラリ (raiburari) – Thư viện (library)
 - 
フレームワーク (furēmuwāku) – Framework
 - 
API (エーピーアイ, ēpīai) – Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface)
 - 
バグ (bagu) – Lỗi (bug)
 
Các công nghệ và nền tảng:
- 
ウェブサイト (webusaito) – Website
 - 
クラウド (kuraudo) – Đám mây (cloud)
 - 
クラウドコンピューティング (kuraudo konpyūtingu) – Điện toán đám mây (cloud computing)
 - 
ビッグデータ (biggu dēta) – Dữ liệu lớn (big data)
 - 
AI (エーアイ, ēai) – Trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence)
 - 
機械学習 (きかいがくしゅう, kikai gakushū) – Học máy (machine learning)
 - 
深層学習 (しんそうがくしゅう, shinsō gakushū) – Học sâu (deep learning)
 - 
IoT (アイオーティー, aiōtī) – Internet of Things (Internet vạn vật)
 - 
ブロックチェーン (burokku chēn) – Blockchain
 - 
セキュリティ (sekyuriti) – Bảo mật (security)
 - 
VPN (ブイピーエヌ, buīpīenu) – Mạng riêng ảo (Virtual Private Network)
 
Các khái niệm về mạng:
- 
インターネット (intānetto) – Internet
 - 
IPアドレス (アイピーアドレス, aīpī adoresu) – Địa chỉ IP (IP address)
 - 
ルーター (rūtā) – Bộ định tuyến (router)
 - 
ファイアウォール (faiāwōru) – Tường lửa (firewall)
 - 
プロトコル (purotokoru) – Giao thức (protocol)
 - 
HTTP (エイチティーティーピー, eichi tī tī pī) – Giao thức truyền tải siêu văn bản (Hypertext Transfer Protocol)
 - 
DNS (ディーエヌエス, dī enu esu) – Hệ thống phân giải tên miền (Domain Name System)
 - 
帯域幅 (たいいきはば, taiiki haba) – Băng thông (bandwidth)
 - 
パケット (paketto) – Gói tin (packet)
 
Các khái niệm về thiết kế web:
- 
ウェブデザイン (webu dezain) – Thiết kế website (web design)
 - 
レスポンシブデザイン (resuponshibu dezain) – Thiết kế đáp ứng (responsive design)
 - 
HTML (エイチティーエムエル, eichi tī emu eru) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HyperText Markup Language)
 - 
CSS (シーエスエス, shī esu esu) – Mã định kiểu (Cascading Style Sheets)
 - 
JavaScript (ジャヴァスクリプト) – Ngôn ngữ lập trình JavaScript
 - 
UI/UX (ユーアイ・ユーエックス, yūai yūekkusu) – Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng (User Interface / User Experience)
 - 
CMS (シーエムエス, shī emu esu) – Hệ thống quản lý nội dung (Content Management System)
 - 
SEO (エスイーオー, esu ī ō) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization)
 
Các khái niệm về quản lý dự án:
- 
アジャイル (ajairu) – Agile (phương pháp quản lý dự án linh hoạt)
 - 
スクラム (sukuramu) – Scrum (phương pháp Agile cho phát triển phần mềm)
 - 
ウォーターフォール (wōtā fōru) – Waterfall (phương pháp quản lý dự án truyền thống)
 - 
タスク (tasuku) – Nhiệm vụ (task)
 - 
マイルストーン (mairusutōn) – Cột mốc (milestone)
 
Các thuật ngữ khác:
- 
スタートアップ (sutātoappu) – Khởi nghiệp (startup)
 - 
コーディング (kōdingu) – Lập trình (coding)
 - 
データ解析 (データかいせき, dēta kaiseki) – Phân tích dữ liệu (data analysis)
 - 
ユーザー (yūzā) – Người dùng (user)
 - 
インタフェース (intafēsu) – Giao diện (interface)
 
