Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề khách sạn (ホテル, hoteru).
Những từ này sẽ hữu ích nếu bạn đi du lịch hoặc muốn tìm hiểu về các dịch vụ trong khách sạn.
Các từ cơ bản:
- 
ホテル (ほてる, hoteru) – Khách sạn
 - 
フロント (furonto) – Lễ tân
 - 
チェックイン (chekku in) – Làm thủ tục nhận phòng
 - 
チェックアウト (chekku auto) – Làm thủ tục trả phòng
 - 
予約 (よやく, yoyaku) – Đặt phòng
 - 
部屋 (へや, heya) – Phòng
 - 
シングルルーム (shinguru rūmu) – Phòng đơn
 - 
ダブルルーム (daburu rūmu) – Phòng đôi
 - 
スイートルーム (suīto rūmu) – Phòng suite
 - 
料金 (りょうきん, ryōkin) – Giá phòng, chi phí
 - 
朝食 (ちょうしょく, chōshoku) – Bữa sáng
 - 
夕食 (ゆうしょく, yūshoku) – Bữa tối
 - 
客室 (きゃくしつ, kyakushitsu) – Phòng khách
 - 
ロビー (robī) – Sảnh, hành lang
 - 
清掃 (せいそう, seisō) – Dọn phòng
 - 
アメニティ (ameniti) – Tiện nghi (ví dụ: xà phòng, khăn tắm, đồ dùng cá nhân)
 - 
温泉 (おんせん, onsen) – Suối nước nóng (phổ biến ở Nhật Bản)
 - 
プール (pūru) – Hồ bơi
 - 
ジム (jimu) – Phòng tập thể dục
 - 
Wi-Fi (ワイファイ, waifai) – Mạng Wi-Fi
 
Các dịch vụ khác:
- 
ルームサービス (rūmu sābisu) – Dịch vụ phòng
 - 
ランドリー (randorī) – Dịch vụ giặt là
 - 
コンシェルジュ (konshieruju) – Quản lý khách sạn, người hướng dẫn
 - 
バスルーム (basurūmu) – Phòng tắm
 - 
シャワー (shawā) – Vòi sen
 - 
バスタブ (basutabu) – Bồn tắm
 - 
セキュリティ (sekyuriti) – An ninh
 - 
送迎 (そうげい, sōgei) – Dịch vụ đưa đón
 - 
レストラン (resutoran) – Nhà hàng
 - 
バー (bā) – Quầy bar
 
