Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh mà bạn có thể tham khảo: 顧客 (こきゃく) – Khách hàng 競合 (きょうごう) – Đối thủ cạnh …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh mà bạn có thể tham khảo: 顧客 (こきゃく) – Khách hàng 競合 (きょうごう) – Đối thủ cạnh …
Bóng chày là một môn thể thao rất phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với học sinh và các đội thể thao chuyên nghiệp. Nếu bạn đang …
Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về bóng đá : Thuật Ngữ Cơ Bản Bóng đá: サッカー (Sakkā) Đội bóng: チーム (Chīmu) Cầu thủ: 選手 (Senshu) Thủ môn: ゴールキーパー …
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về mùi vị: Mùi Vị Cơ Bản Ngọt: 甘い (あまい, Amai) Chua: 酸っぱい (すっぱく, Suppai) Mặn: 塩辛い (しおからい, Shio karai) Đắng: …
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các loại quả phổ biến: Các Loại Quả Quen Thuộc Táo: りんご (Ringo) Chuối: バナナ (Banana) Cam: オレンジ (Orenji) Dưa …
Các lễ hội truyền thống của Nhật Bản không chỉ là dịp để người dân cùng nhau vui chơi mà còn là cơ hội để thể hiện lòng kính trọng …
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống: Các Loại Nước Uống Phổ Biến Nước lọc: 水 (みず, Mizu) Trà: お茶 (おちゃ, Ocha) Trà …
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về rau củ: Rau Củ Quen Thuộc Cà rốt: 人参 (にんじん, Ninjin) Cà chua: トマト (Tomato) Khoai tây: ジャガイモ (Jagaimo) Khoai …
Danh sách trên bao gồm tên các quốc gia phổ biến trong tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn về các quốc gia trên thế giới. …
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật về các bệnh phổ biến, từ những bệnh đơn giản đến những bệnh nghiêm trọng. Những từ vựng này sẽ …
