Từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang, giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại phụ kiện và từ vựng liên quan đến …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang, giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại phụ kiện và từ vựng liên quan đến …
Tết Trung Thu (中秋の名月 / ちゅうしゅうのめいげつ, Chuushuu no Meigetsu) là một dịp lễ truyền thống ở nhiều quốc gia Đông Á, trong đó có Nhật Bản. Dưới đây là các …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nồi cơm điện Nhật Bản, rất hữu ích nếu bạn muốn tìm hiểu các tính năng hoặc sử …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về tàu và nhà ga, rất hữu ích cho bạn khi di chuyển hoặc tìm hiểu về hệ thống giao thông …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành về gốm sứ mà bạn có thể tham khảo: Từ vựng cơ bản về gốm sứ 陶芸 (とうげい – …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về bánh ngọt mà bạn có thể tham khảo: Từ vựng cơ bản về bánh ngọt ケーキ (けーき – keeki) – …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn làm việc trong ngành này hoặc đang học …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp mà bạn có thể tham khảo: Từ vựng cơ bản về điện công nghiệp 電気 (でんき …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất mà bạn có thể tham khảo: Từ vựng cơ bản về nội thất 家具 (かぐ – kagu) …
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng mà bạn có thể tham khảo: 基本的 từ vựng (Từ vựng cơ bản) 看護 (かんご – kango) …
