Tết Trung Thu (中秋の名月 / ちゅうしゅうのめいげつ, Chuushuu no Meigetsu) là một dịp lễ truyền thống ở nhiều quốc gia Đông Á, trong đó có Nhật Bản.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tết Trung Thu và những phong tục, hoạt động đặc trưng của dịp lễ này.
Từ vựng chung về Tết Trung Thu
- 
中秋の名月 (ちゅうしゅうのめいげつ – Chuushuu no Meigetsu) – Tết Trung Thu, Đêm Trăng Trung Thu
 - 
月見 (つきみ – Tsukimi) – Ngắm trăng (hoạt động ngắm trăng trong Tết Trung Thu)
 - 
お月見 (おつきみ – Otsukimi) – Lễ ngắm trăng (một cách gọi trang trọng)
 - 
満月 (まんげつ – Mangetsu) – Trăng tròn
 - 
十五夜 (じゅうごや – Juugoya) – Đêm trăng rằm (ngày 15 tháng 8 âm lịch)
 - 
秋 (あき – Aki) – Mùa thu
 - 
収穫 (しゅうかく – Shuukaku) – Thu hoạch
 - 
月餅 (げっぺい / つきもち – Geppēi / Tsukimochi) – Bánh trung thu (tuy nhiên, bánh trung thu ở Nhật Bản có hình dạng và thành phần khác so với các quốc gia khác)
 - 
お団子 (おだんご – Odango) – Bánh dango (bánh gạo tròn, thường được ăn trong Tết Trung Thu)
 - 
すすき (Susuki) – Cỏ tranh (dùng trang trí trong Tết Trung Thu)
 - 
秋の風物詩 (あきのふうぶつし – Aki no fūbutsushi) – Những hình ảnh đặc trưng của mùa thu (như trăng rằm, cỏ tranh, mùa thu hoạch)
 
Các hoạt động trong Tết Trung Thu
- 
月見団子 (つきみだんご – Tsukimi Dango) – Bánh dango ngắm trăng (loại bánh gạo tròn, thường được bày trên bàn thờ trong dịp Tết Trung Thu)
 - 
団子を供える (だんごをそなえる – Dango wo sonaeru) – Dâng bánh dango (lễ vật trong Tết Trung Thu)
 - 
灯籠 (とうろう – Tourou) – Lồng đèn (trong Tết Trung Thu, trẻ em thường cầm lồng đèn đi chơi)
 - 
灯籠流し (とうろうながし – Tourou Nagashi) – Thả lồng đèn (hoạt động thường thấy trong một số lễ hội Trung Thu ở Nhật)
 - 
竹細工 (たけざいく – Takezaiku) – Nghệ thuật làm đồ thủ công từ tre (có thể sử dụng trong việc làm lồng đèn)
 - 
月見の宴 (つきみのうたげ – Tsukimi no Utage) – Tiệc ngắm trăng (một bữa tiệc được tổ chức vào đêm trăng rằm, có thể bao gồm ăn uống và trò chuyện)
 - 
月の詩 (つきのうた – Tsuki no uta) – Bài hát về trăng (thường được hát trong các buổi lễ ngắm trăng)
 
Các từ vựng về phong tục và tín ngưỡng
- 
秋の神様 (あきのかみさま – Aki no kamisama) – Thần mùa thu (tín ngưỡng thờ thần trong mùa thu, thường được cúng dường trong lễ Tết Trung Thu)
 - 
収穫祭 (しゅうかくさい – Shuukakusai) – Lễ hội thu hoạch (có liên quan đến mùa thu hoạch, một phần của Tết Trung Thu)
 - 
お供え物 (おそなえもの – Osanaemono) – Lễ vật (thường là bánh dango, trái cây, hoa cúc để dâng lên thần linh hoặc tổ tiên trong dịp lễ Trung Thu)
 - 
月に願いをかける (つきにねがいをかける – Tsuki ni negai wo kakeru) – Nguyện cầu với trăng (một phong tục trong Tết Trung Thu, người dân cầu nguyện cho may mắn, sức khỏe và bình an)
 
Các từ vựng về các món ăn đặc trưng
- 
月見団子 (つきみだんご – Tsukimi Dango) – Bánh dango ngắm trăng (thường được làm từ bột gạo, có hình dạng tròn)
 - 
栗 (くり – Kuri) – Hạt dẻ (thường được ăn trong mùa thu)
 - 
梨 (なし – Nashi) – Lê (một loại trái cây đặc trưng trong mùa thu ở Nhật)
 - 
さつまいも (Satsumaimo) – Khoai lang (thường ăn trong mùa thu và là món ăn phổ biến trong Tết Trung Thu)
 - 
団子 (だんご – Dango) – Bánh dango (bánh làm từ bột gạo, ăn trong nhiều dịp lễ hội ở Nhật Bản)
 
Các từ vựng về trăng và thiên nhiên
- 
月 (つき – Tsuki) – Mặt trăng
 - 
三日月 (みかづき – Mikazuki) – Trăng lưỡi liềm
 - 
満月 (まんげつ – Mangetsu) – Trăng tròn
 - 
秋風 (あきかぜ – Akikaze) – Gió mùa thu
 - 
萩 (はぎ – Hagi) – Hoa hagi (loại hoa thường nở vào mùa thu và được dùng trong Tết Trung Thu)
 
Câu nói và lời chúc trong Tết Trung Thu
- 
お月見を楽しんでください (おつきみをたのしんでください – Otsukimi wo tanoshinde kudasai) – Chúc bạn ngắm trăng vui vẻ
 - 
良い秋をお過ごしください (よいあきをおすごしください – Yoi aki wo osugoshi kudasai) – Chúc bạn có một mùa thu tốt đẹp
 - 
中秋の名月をお祝いします (ちゅうしゅうのめいげつをおいわいします – Chuushuu no Meigetsu wo oiwai shimasu) – Chúc mừng Tết Trung Thu
 
