Từ vựng tiếng Nhật về gốm sứ

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành về gốm sứ mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng cơ bản về gốm sứ

  • 陶芸 (とうげい – tougei) – Nghệ thuật gốm sứ, làm gốm

  • 陶器 (とうき – touki) – Gốm, đồ gốm

  • 磁器 (じき – jiki) – Sứ, đồ sứ

  • 陶土 (とうど – toudou) – Đất sét làm gốm

  • 粘土 (ねんど – nendo) – Đất sét

  • 釉薬 (ゆうやく – yuuyaku) – Men (men gốm, lớp phủ men)

  • 焼成 (しょうせい – shousei) – Nung, đốt (quá trình nung gốm)

  • 素焼き (すやき – suyaki) – Nung sơ bộ (lần nung đầu tiên)

  • 本焼き (ほんやき – honyaki) – Nung hoàn thiện (lần nung cuối cùng)

  • 焼き物 (やきもの – yakimono) – Đồ gốm, sản phẩm gốm

  • 陶器の皿 (とうきのさら – touki no sara) – Đĩa gốm

  • 陶器の茶碗 (とうきのちゃわん – touki no chawan) – Chén gốm

Các loại gốm sứ

  • 有田焼 (ありたやき – Aritayaki) – Gốm Arita (một loại gốm nổi tiếng của Nhật Bản)

  • 信楽焼 (しんらくやき – Shinraku yaki) – Gốm Shigaraki (một loại gốm truyền thống của Nhật Bản)

  • 九谷焼 (くたにやき – Kutaniyaki) – Gốm Kutani (một loại gốm nổi tiếng của Nhật Bản)

  • 萩焼 (はぎやき – Hagi-yaki) – Gốm Hagi (một loại gốm nổi tiếng của Nhật Bản)

  • 京焼 (きょうやき – Kyoyaki) – Gốm Kyoto (gốm đặc sản của Kyoto)

  • 備前焼 (びぜんやき – Bizen-yaki) – Gốm Bizen (một loại gốm truyền thống của Nhật Bản)

  • 唐津焼 (からつやき – Karatsu-yaki) – Gốm Karatsu (một loại gốm nổi tiếng của Nhật Bản)

Các thành phần trong gốm sứ

  • 土 (つち – tsuchi) – Đất, đất sét

  • 砂 (すな – suna) – Cát

  • 石 (いし – ishi) – Đá

  • 釉 (ゆう – yuu) – Men (lớp phủ men gốm)

  • 顔料 (がんりょう – ganryou) – Pigment, màu sắc (dùng cho men và trang trí)

  • 陶器粘土 (とうきねんど – touki nendo) – Đất sét làm gốm sứ

  • 陶土 (とうど – toudou) – Đất sét gốm

  • 窯 (かま – kama) – Lò nung gốm

  • 釉薬 (ゆうやく – yuuyaku) – Men gốm

Quá trình sản xuất gốm sứ

  • 成形 (せいけい – seikei) – Tạo hình, nặn gốm

  • ろくろ (ろくろ – rokuro) – Bàn xoay gốm (dùng để tạo hình gốm)

  • 乾燥 (かんそう – kansou) – Làm khô (gốm)

  • 焼き付け (やきつけ – yakitsuke) – Nung men (lớp men được nung lên)

  • 上絵付け (うわえつけ – uwaetsuke) – Vẽ trang trí trên men

  • 素焼き (すやき – suyaki) – Nung sơ bộ (nướng lần 1 để làm cứng gốm)

  • 本焼き (ほんやき – honyaki) – Nung chính thức (nướng lần 2, hoàn thiện sản phẩm)

Các dụng cụ và thiết bị làm gốm

  • ろくろ (ろくろ – rokuro) – Bàn xoay gốm (dùng để tạo hình)

  • 釉薬の刷毛 (ゆうやくのはけ – yuuyaku no hake) – Cọ men

  • 陶器用の道具 (とうきようのどうぐ – touki you no dougu) – Dụng cụ làm gốm

  • 釜 (かま – kama) – Lò nung gốm

  • 窯元 (かまもと – kamamoto) – Lò gốm, nhà sản xuất gốm

  • 陶芸用のクレヨン (とうげいようのくれよん – tougei you no kureyon) – Phấn màu dùng cho gốm

Các thuật ngữ về trang trí gốm

  • 絵付け (えつけ – etsuke) – Vẽ tranh (trang trí gốm sứ)

  • 手書き (てがき – tegaki) – Vẽ tay

  • 染付け (そめつけ – sometuke) – Vẽ men (vẽ trên nền men gốm)

  • 模様 (もよう – moyou) – Hoa văn, họa tiết

  • 金彩 (きんさい – kinsai) – Vẽ vàng (trang trí bằng vàng)

  • 釉薬塗り (ゆうやくぬり – yuuyaku nuri) – Phủ men

Các thuật ngữ về đặc tính gốm sứ

  • 重い (おもい – omoi) – Nặng (đặc tính của gốm)

  • 軽い (かるい – karui) – Nhẹ

  • 硬い (かたい – katai) – Cứng

  • 軟らかい (やわらかい – yawarakai) – Mềm (ít dùng với gốm, nhưng có thể dùng để mô tả độ mềm khi chưa nung)

  • 丈夫 (じょうぶ – joubu) – Bền chắc

  • 色合い (いろあい – iroai) – Màu sắc

  • 透明 (とうめい – toumei) – Trong suốt (thường dùng với men)

  • 不透明 (ふとうめい – futoumei) – Mờ đục

8. Các loại đồ gốm sứ

  • 茶碗 (ちゃわん – chawan) – Chén trà

  • 湯飲み (ゆのみ – yunomi) – Cốc trà

  • 皿 (さら – sara) – Đĩa

  • 花瓶 (かびん – kabin) – Lọ hoa

  • 鉢 (はち – hachi) – Chậu, bát

  • カップ (かっぷ – kappu) – Cốc, tách

  • 土鍋 (どなべ – donabe) – Nồi đất

  • 急須 (きゅうす – kyūsu) – Ấm trà

Các thuật ngữ liên quan đến các sự kiện gốm sứ

  • 陶器市 (とうきいち – toukiichi) – Hội chợ gốm

  • 陶芸教室 (とうげいきょうしつ – tougei kyoushitsu) – Lớp học gốm

  • 陶芸展 (とうげいてん – tougeiten) – Triển lãm gốm