Từ vựng tiếng Nhật về bánh ngọt

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về bánh ngọt mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng cơ bản về bánh ngọt

  • ケーキ (けーき – keeki) – Bánh ngọt

  • お菓子 (おかし – okashi) – Kẹo, bánh ngọt

  • 焼き菓子 (やきがし – yakigashi) – Bánh nướng

  • 生菓子 (なまがし – namagashi) – Bánh tươi (bánh chưa nướng, thường là bánh mochi, bánh dẻo)

  • デザート (でざーと – dezaato) – Món tráng miệng

  • パイ (ぱい – pai) – Bánh pie

  • タルト (たると – taruto) – Bánh tart

  • マカロン (まかろん – makaron) – Macaron (bánh hạnh nhân)

  • プリン (ぷりん – purin) – Pudding

  • クッキー (くっきー – kukkii) – Bánh quy

  • シフォンケーキ (しふぉんけーき – shifon keeki) – Bánh chiffon

  • ムース (むーす – muusu) – Mousse (bánh mousse)

  • チョコレートケーキ (ちょこれーとけーき – chokoreeto keeki) – Bánh chocolate

  • チーズケーキ (ちーずけーき – chiizu keeki) – Bánh phô mai

  • フルーツケーキ (ふるーつけーき – furuutsu keeki) – Bánh trái cây

Các loại bánh ngọt phổ biến

  • ショートケーキ (しょーとけーき – shooto keeki) – Bánh kem (có thể là bánh sinh nhật, với lớp kem và trái cây)

  • スポンジケーキ (すぽんじけーき – suponji keeki) – Bánh bông lan

  • チョコレートケーキ (ちょこれーとけーき – chokoreeto keeki) – Bánh chocolate

  • モンブラン (もんぶらん – monburan) – Mont Blanc (bánh chestnut meringue)

  • パウンドケーキ (ぱうんどけーき – paundo keeki) – Bánh bông lan pound

  • マフィン (まふぃん – mafin) – Muffin

  • アップルパイ (あっぷるぱい – appuru pai) – Bánh táo

  • エクレア (えくれあ – ekurea) – Eclair (bánh su kem dài)

  • カスタードプディング (かすたーどぷでぃんぐ – kasutaado pudingu) – Pudding custard

  • クレープ (くれーぷ – kureepu) – Bánh crepe

  • ドーナツ (どーなつ – doonatsu) – Donut

  • パンケーキ (ぱんけーき – pankeeeki) – Bánh kếp

Các loại bánh ngọt theo kiểu quốc tế

  • ティラミス (てぃらみす – tiramisu) – Tiramisu

  • ベイクドチーズケーキ (べいくどちーずけーき – beikudo chiizu keeki) – Bánh phô mai nướng

  • ミルフィーユ (みるふぃーゆ – mirufiiyu) – Mille-feuille (bánh ngàn lớp)

  • キャロットケーキ (きゃろっとけーき – kyarotto keeki) – Bánh cà rốt

  • パウンドケーキ (ぱうんどけーき – paundo keeki) – Bánh pound