Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng cơ bản về nội thất
- 
家具 (かぐ – kagu) – Nội thất, đồ đạc
 - 
室内 (しつない – shitsunai) – Nội thất trong phòng
 - 
インテリア (いんてりあ – interia) – Nội thất (cách gọi phổ biến)
 - 
装飾 (そうしょく – soushoku) – Trang trí
 - 
デザイン (でざいん – dezain) – Thiết kế
 - 
レイアウト (れいあうと – reiauto) – Bố trí
 - 
家具屋 (かぐや – kagaya) – Cửa hàng nội thất
 - 
フロア (ふろあ – furoa) – Sàn, tầng (cũng có thể hiểu là không gian trong một căn phòng)
 - 
収納 (しゅうのう – shuunou) – Lưu trữ, tủ đồ
 
Các loại đồ nội thất
- 
ソファ (そふぁ – sofa) – Sofa
 - 
テーブル (てーぶる – teeburu) – Bàn
- 
ダイニングテーブル (だいにんぐてーぶる – dainingu teeburu) – Bàn ăn
 - 
コーヒーテーブル (こーひーてーぶる – koohii teeburu) – Bàn cà phê
 
 - 
 - 
椅子 (いす – isu) – Ghế
- 
ダイニングチェア (だいにんぐちぇあ – dainingu chea) – Ghế ăn
 - 
オフィスチェア (おふぃすちぇあ – ofisu chea) – Ghế văn phòng
 - 
リクライニングチェア (りくらいにんぐちぇあ – rikurainingu chea) – Ghế tựa lưng
 
 - 
 - 
ベッド (べっど – beddo) – Giường
 - 
本棚 (ほんだな – hondana) – Kệ sách
 - 
キャビネット (きゃびねっと – kyabinetto) – Tủ, kệ (để đồ)
 - 
クローゼット (くろーぜっと – kurozetto) – Tủ quần áo
 - 
シェルフ (しぇるふ – sherufu) – Kệ (gắn trên tường)
 - 
カーテン (かーてん – kaaten) – Rèm cửa
 - 
ラグ (らぐ – ragu) – Thảm
 
Các vật liệu trong nội thất
- 
木材 (もくざい – mokuzai) – Gỗ
 - 
鉄 (てつ – tetsu) – Sắt
 - 
ガラス (がらす – garasu) – Kính
 - 
プラスチック (ぷらすちっく – purasuchikku) – Nhựa
 - 
革 (かわ – kawa) – Da
 - 
布 (ぬの – nuno) – Vải
 - 
絨毯 (じゅうたん – juutan) – Thảm (vải)
 - 
タイル (たいる – tairu) – Gạch
 
Thuật ngữ về thiết kế nội thất
- 
空間 (くうかん – kuukan) – Không gian
 - 
間取り (まどり – madori) – Bố trí phòng
 - 
スタイル (すたいる – sutairu) – Phong cách
- 
モダンスタイル (もだんすたいる – modan sutairu) – Phong cách hiện đại
 - 
クラシックスタイル (くらしっくすたいる – kurashikku sutairu) – Phong cách cổ điển
 - 
ミニマリスト (みにまりすと – minimarisuto) – Phong cách tối giản
 
 - 
 - 
カラーパレット (からーぱれっと – karaaparetto) – Bảng màu
 - 
照明 (しょうめい – shoumei) – Chiếu sáng
- 
天井照明 (てんじょうしょうめい – tenjou shoumei) – Đèn trần
 - 
スタンドライト (すたんどらいと – sutandoraito) – Đèn bàn
 
 - 
 - 
壁紙 (かべがみ – kabegami) – Giấy dán tường
 - 
床材 (ゆかざい – yukazai) – Vật liệu lát sàn
 
Các phong cách thiết kế nội thất
- 
北欧風 (ほくおうふう – hokuoufuu) – Phong cách Bắc Âu
 - 
和風 (わふう – wafuu) – Phong cách Nhật Bản (Wafu)
 - 
インダストリアル (いんだすとりある – indasutooraru) – Phong cách công nghiệp
 - 
ビンテージ (びんてーじ – binteiji) – Phong cách cổ điển, vintage
 - 
エレガント (えれがんと – ereganto) – Phong cách thanh lịch
 - 
カジュアル (かじゅある – kajuaru) – Phong cách giản dị, thoải mái
 
Các thuật ngữ liên quan đến trang trí nội thất
- 
アート (あーと – aato) – Nghệ thuật
 - 
ポスター (ぽすたー – posutaa) – Áp phích, poster
 - 
植物 (しょくぶつ – shokubutsu) – Cây cảnh
 - 
オーナメント (おーなめんと – o-namento) – Đồ trang trí
 - 
クッション (くっしょん – kusshon) – Gối tựa
 - 
ランプ (らんぷ – ranpu) – Đèn bàn (đèn trang trí)
 
Các thuật ngữ về bảo trì và sửa chữa nội thất
- 
修理 (しゅうり – shuuri) – Sửa chữa
 - 
メンテナンス (めんてなんす – mentenansu) – Bảo trì
 - 
塗装 (とそう – tosou) – Sơn
 - 
組み立て (くみたて – kumitate) – Lắp ráp
 - 
交換 (こうかん – koukan) – Thay thế
 
Thuật ngữ về không gian sống
- 
リビングルーム (りびんぐるーむ – ribingu ruumu) – Phòng khách
 - 
ダイニングルーム (だいにんぐるーむ – dainingu ruumu) – Phòng ăn
 - 
ベッドルーム (べっどるーむ – beddo ruumu) – Phòng ngủ
 - 
キッチン (きっちん – kicchin) – Nhà bếp
 - 
バスルーム (ばするーむ – basuruumu) – Phòng tắm
 - 
トイレ (といれ – toire) – Nhà vệ sinh
 
Các công ty và ngành công nghiệp nội thất
- 
インテリアデザイン (いんてりあでざいん – interia dezain) – Thiết kế nội thất
 - 
家具製造 (かぐせいぞう – kaguseizou) – Sản xuất đồ nội thất
 - 
インテリアショップ (いんてりあしょっぷ – interia shoppu) – Cửa hàng nội thất
 - 
住宅 (じゅうたく – juutaku) – Nhà ở, căn hộ
 
