Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng mà bạn có thể tham khảo:

基本的 từ vựng (Từ vựng cơ bản)

  • 看護 (かんご – kango) – Điều dưỡng, chăm sóc

  • 看護師 (かんごし – kangoshi) – Y tá, điều dưỡng viên

  • 介護 (かいご – kaigo) – Chăm sóc (cho người cao tuổi, người bệnh)

  • 患者 (かんじゃ – kanja) – Bệnh nhân

  • 医師 (いし – ishi) – Bác sĩ

  • 診察 (しんさつ – shinsatsu) – Khám bệnh

  • 治療 (ちりょう – chiryou) – Điều trị

  • 薬 (くすり – kusuri) – Thuốc

  • 注射 (ちゅうしゃ – chuusha) – Tiêm

  • 点滴 (てんてき – tenteki) – Truyền dịch

Các thuật ngữ về kỹ thuật điều dưỡng

  • バイタルサイン (ばいたるさいん – baitaru sain) – Dấu hiệu sinh tồn (nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể, nhịp thở)

  • 血圧 (けつあつ – ketsuatsu) – Huyết áp

  • 脈拍 (みゃくはく – myakuhaku) – Nhịp tim

  • 体温 (たいおん – taion) – Nhiệt độ cơ thể

  • 呼吸 (こきゅう – kokyuu) – Hơi thở

  • 酸素 (さんそ – sanso) – Oxy

  • 心電図 (しんでんず – shindenzu) – Điện tâm đồ

  • 心拍数 (しんぱくすう – shinpakusuu) – Tần số tim

  • 感染 (かんせん – kansen) – Nhiễm trùng

  • 消毒 (しょうどく – shoudoku) – Khử trùng

  • 滅菌 (めっきん – mekkin) – Tiệt trùng

Từ vựng về các bệnh lý và tình trạng sức khỏe

  • 風邪 (かぜ – kaze) – Cảm lạnh

  • インフルエンザ (いんふるえんざ – infuruenza) – Cúm

  • 肺炎 (はいえん – haien) – Viêm phổi

  • 糖尿病 (とうにょうびょう – tounyoubyou) – Tiểu đường

  • 高血圧 (こうけつあつ – kouketsuatsu) – Cao huyết áp

  • 心臓病 (しんぞうびょう – shinzoubyou) – Bệnh tim

  • 癌 (がん – gan) – Ung thư

  • 骨折 (こっせつ – kossetsu) – Gãy xương

  • 慢性 (まんせい – mansei) – Mãn tính

  • 急性 (きゅうせい – kyuusei) – Cấp tính

Các thuật ngữ về chăm sóc và quản lý bệnh nhân

  • 患者様 (かんじゃさま – kanjasama) – Quý bệnh nhân (cách nói lịch sự)

  • 介助 (かいじょ – kaijo) – Hỗ trợ, giúp đỡ

  • 自立 (じりつ – jiritsu) – Tự lập

  • リハビリ (りはびり – rihabiri) – Phục hồi chức năng

  • 栄養 (えいよう – eiyou) – Dinh dưỡng

  • 食事介助 (しょくじかいじょ – shokuji kaijo) – Hỗ trợ ăn uống

  • 排泄 (はいせつ – haisetsu) – Đi vệ sinh, thải loại

  • 入浴 (にゅうよく – nyuuyoku) – Tắm rửa

  • 睡眠 (すいみん – suimin) – Ngủ

Từ vựng về các công cụ và thiết bị y tế

  • 聴診器 (ちょうしんき – choushinki) – Ống nghe

  • 体温計 (たいおんけい – taionkei) – Nhiệt kế

  • 血圧計 (けつあつけい – ketsuatsukei) – Máy đo huyết áp

  • 注射器 (ちゅうしゃき – chuushaki) – Ống tiêm

  • 手術 (しゅじゅつ – shujutsu) – Phẫu thuật

  • 酸素マスク (さんそますく – sanso masuku) – Mặt nạ oxy

  • 心電図モニター (しんでんず もの – shindenzu monitaa) – Máy theo dõi điện tâm đồ

Các thuật ngữ về quy trình chăm sóc

  • 入院 (にゅういん – nyuuin) – Nhập viện

  • 退院 (たいいん – taiin) – Xuất viện

  • 診断 (しんだん – shindan) – Chẩn đoán

  • 治療計画 (ちりょうけいかく – chiryou keikaku) – Kế hoạch điều trị

  • 看護計画 (かんごけいかく – kango keikaku) – Kế hoạch điều dưỡng