Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Giáng Sinh (クリスマス, Kurisumasu), rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về lễ hội này ở Nhật Bản.
Các từ vựng cơ bản về Giáng Sinh:
- 
クリスマス (Kurisumasu) – Giáng Sinh (Christmas)
 - 
クリスマスツリー (Kurisumasu tsurī) – Cây thông Noel (Christmas tree)
 - 
サンタクロース (Santa Kurōsu) – Ông già Noel (Santa Claus)
 - 
プレゼント (purezento) – Quà tặng (present)
 - 
雪 (ゆき, yuki) – Tuyết (snow)
 - 
雪だるま (ゆきだるま, yukidaruma) – Người tuyết (snowman)
 - 
イルミネーション (irumīnēshon) – Đèn trang trí Giáng Sinh (Christmas illumination)
 - 
星 (ほし, hoshi) – Ngôi sao (star)
 - 
リース (rīsu) – Vòng nguyệt quế (wreath)
 - 
キャンドル (kyandoru) – Nến (candle)
 - 
ツリーの飾り (ツリーのかざり, tsurī no kazari) – Trang trí cây thông (tree decorations)
 - 
サンタの帽子 (サンタのぼうし, Santa no bōshi) – Mũ của ông già Noel (Santa’s hat)
 - 
クリスマスカード (Kurisumasu kādo) – Thiệp Giáng Sinh (Christmas card)
 - 
クリスマスパーティー (Kurisumasu pātii) – Tiệc Giáng Sinh (Christmas party)
 - 
聖夜 (せいや, seiya) – Đêm Thánh (Holy night)
 - 
イエス・キリスト (Iesu Kirisuto) – Chúa Giêsu (Jesus Christ)
 - 
誕生 (たんじょう, tanjō) – Sự ra đời (birth)
 - 
教会 (きょうかい, kyōkai) – Nhà thờ (church)
 - 
静かな夜 (しずかなよる, shizukana yoru) – Đêm yên tĩnh (silent night)
 - 
祝う (いわう, iwau) – Chúc mừng (to celebrate)
 
Các hành động và sự kiện trong Giáng Sinh:
- 
プレゼントを渡す (プレゼントをわたす, purezento o watasu) – Tặng quà (to give a present)
 - 
ツリーを飾る (ツリーをかざる, tsurī o kazaru) – Trang trí cây thông (to decorate the tree)
 - 
クリスマスディナー (Kurisumasu dinā) – Bữa tối Giáng Sinh (Christmas dinner)
 - 
サンタクロースに会う (サンタクロースにあう, Santa Kurōsu ni au) – Gặp ông già Noel (to meet Santa Claus)
 - 
クリスマスを祝う (クリスマスをいわう, Kurisumasu o iwau) – Mừng Giáng Sinh (to celebrate Christmas)
 - 
クリスマスソング (Kurisumasu songu) – Bài hát Giáng Sinh (Christmas song)
 - 
ジングルベルを歌う (ジングルベルをうたう, Jinguruberu o utau) – Hát bài “Jingle Bells” (to sing Jingle Bells)
 - 
教会に行く (きょうかいにいく, kyōkai ni iku) – Đi nhà thờ (to go to church)
 - 
サンタクロースが来る (サンタクロースがくる, Santa Kurōsu ga kuru) – Ông già Noel đến (Santa Claus is coming)
 
Các món ăn truyền thống trong dịp Giáng Sinh:
- 
ケーキ (kēki) – Bánh (cake)
 - 
クリスマスケーキ (Kurisumasu kēki) – Bánh Giáng Sinh (Christmas cake)
 - 
七面鳥 (しちめんちょう, shichimenchō) – Gà tây (turkey)
 - 
チキン (chikin) – Gà (chicken)
 - 
ローストビーフ (rōsutobīfu) – Thịt bò nướng (roast beef)
 - 
ワイン (wain) – Rượu vang (wine)
 - 
シャンパン (shanpan) – Rượu sâm panh (champagne)
 - 
クッキー (kukkī) – Bánh quy (cookie)
 - 
ホットチョコレート (hotto chokorēto) – Socola nóng (hot chocolate)
 
Các cụm từ Giáng Sinh thông dụng:
- 
メリークリスマス (Merī Kurisumasu) – Merry Christmas (Giáng Sinh vui vẻ)
 - 
幸せなクリスマスをお過ごしください (しあわせなクリスマスをおすごしください, shiawase na Kurisumasu o osugoshi kudasai) – Chúc bạn một Giáng Sinh hạnh phúc (Have a happy Christmas)
 - 
良いお年を (よいおとしを, yoi otoshi o) – Chúc mừng năm mới (Happy New Year) — thường được nói vào cuối năm, đặc biệt là sau Giáng Sinh
 - 
神の恵み (かみのめぐみ, kami no megumi) – Phúc lành của Chúa (God’s blessings)
 
