Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y học

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y học (医学, いがく, igaku), rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe hoặc muốn tìm hiểu về các thuật ngữ y học của Nhật Bản:

Các thuật ngữ cơ bản:

  1. 医学 (いがく, igaku) – Y học (medicine)

  2. 医者 (いしゃ, isha) – Bác sĩ (doctor)

  3. 看護師 (かんごし, kangoshi) – Y tá (nurse)

  4. 患者 (かんじゃ, kanja) – Bệnh nhân (patient)

  5. 病院 (びょういん, byōin) – Bệnh viện (hospital)

  6. 診察 (しんさつ, shinsatsu) – Khám bệnh (medical examination)

  7. 診断 (しんだん, shindan) – Chẩn đoán (diagnosis)

  8. 治療 (ちりょう, chiryō) – Điều trị (treatment)

  9. 手術 (しゅじゅつ, shujutsu) – Phẫu thuật (surgery)

  10. 予防 (よぼう, yobō) – Phòng ngừa (prevention)

  11. 薬 (くすり, kusuri) – Thuốc (medicine)

  12. 症状 (しょうじょう, shōjō) – Triệu chứng (symptoms)

  13. 病気 (びょうき, byōki) – Bệnh tật (illness, disease)

  14. 検査 (けんさ, kensa) – Kiểm tra (examination, test)

  15. 血液 (けつえき, ketsueki) – Máu (blood)

  16. 診療 (しんりょう, shinryō) – Khám chữa bệnh (medical treatment)

  17. 健康 (けんこう, kenkō) – Sức khỏe (health)

  18. 入院 (にゅういん, nyūin) – Nhập viện (hospitalization)

  19. 退院 (たいいん, taiin) – Ra viện (discharge from hospital)

  20. 病床 (びょうしょう, byōshō) – Giường bệnh (hospital bed)

Các bộ phận cơ thể và y khoa:

  1. 頭 (あたま, atama) – Đầu (head)

  2. 目 (め, me) – Mắt (eye)

  3. 耳 (みみ, mimi) – Tai (ear)

  4. 口 (くち, kuchi) – Miệng (mouth)

  5. 鼻 (はな, hana) – Mũi (nose)

  6. 手 (て, te) – Tay (hand)

  7. 足 (あし, ashi) – Chân (leg)

  8. 心臓 (しんぞう, shinzō) – Tim (heart)

  9. 肺 (はい, hai) – Phổi (lungs)

  10. 肝臓 (かんぞう, kanzō) – Gan (liver)

  11. 腎臓 (じんぞう, jinzō) – Thận (kidneys)

  12. 胃 (い, i) – Dạ dày (stomach)

  13. 大腸 (だいちょう, daichō) – Ruột già (large intestine)

  14. 小腸 (しょうちょう, shōchō) – Ruột non (small intestine)

  15. 脳 (のう, nō) – Não (brain)

Các loại bệnh:

  1. 風邪 (かぜ, kaze) – Cảm cúm (cold)

  2. インフルエンザ (infuruenza) – Cảm cúm (influenza)

  3. 癌 (がん, gan) – Ung thư (cancer)

  4. 糖尿病 (とうにょうびょう, tōnyōbyō) – Tiểu đường (diabetes)

  5. 高血圧 (こうけつあつ, kōketsuatsu) – Tăng huyết áp (high blood pressure)

  6. 低血圧 (ていけつあつ, teiketsuatsu) – Hạ huyết áp (low blood pressure)

  7. 心筋梗塞 (しんきんこうそく, shinkinkōsoku) – Nhồi máu cơ tim (heart attack)

  8. 脳卒中 (のうそっちゅう, nōsotchū) – Đột quỵ (stroke)

  9. アレルギー (arerugī) – Dị ứng (allergy)

  10. 喘息 (ぜんそく, zensoku) – Hen suyễn (asthma)

  11. 腎不全 (じんふぜん, jinfuzem) – Suy thận (renal failure)

  12. うつ病 (うつびょう, utsubyō) – Trầm cảm (depression)

  13. アルツハイマー病 (arutsuhāimābyō) – Bệnh Alzheimer (Alzheimer’s disease)

  14. HIV/AIDS (エイズ, eizu) – HIV/AIDS (HIV/AIDS)

Các loại xét nghiệm và kiểm tra:

  1. 血液検査 (けつえきけんさ, ketsueki kensa) – Xét nghiệm máu (blood test)

  2. 尿検査 (にょうけんさ, nyō kensa) – Xét nghiệm nước tiểu (urine test)

  3. レントゲン (rentogen) – Chụp X-quang (X-ray)

  4. MRI (エムアールアイ, emu āru ai) – Chụp cộng hưởng từ (MRI)

  5. CTスキャン (CT sukyan) – Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

  6. 超音波 (ちょうおんぱ, chōonpa) – Siêu âm (ultrasound)

  7. 内視鏡 (ないしきょう, naishikyō) – Nội soi (endoscopy)

  8. 心電図 (しんでんず, shindenzu) – Điện tâm đồ (ECG)

Các hành động y tế:

  1. 診察する (しんさつする, shinsatsu suru) – Khám bệnh (to examine)

  2. 処方する (しょほうする, shohō suru) – Kê đơn thuốc (to prescribe)

  3. 手術する (しゅじゅつする, shujutsu suru) – Phẫu thuật (to perform surgery)

  4. 予防接種 (よぼうせっしゅ, yobō sesshu) – Tiêm phòng (vaccination)

  5. 入院する (にゅういんする, nyūin suru) – Nhập viện (to be hospitalized)

  6. 退院する (たいいんする, taiin suru) – Ra viện (to be discharged)

  7. 検査を受ける (けんさをうける, kensa o ukeru) – Thực hiện xét nghiệm (to undergo an examination)

  8. 注射する (ちゅうしゃする, chūsha suru) – Tiêm (to inject)

Thuốc và phương pháp điều trị:

  1. 薬 (くすり, kusuri) – Thuốc (medicine)

  2. 抗生物質 (こうせいぶっしつ, kōseibusshitsu) – Kháng sinh (antibiotics)

  3. 痛み止め (いたみどめ, itamidome) – Thuốc giảm đau (painkiller)

  4. 鎮静剤 (ちんせいざい, chinseizai) – Thuốc an thần (sedative)

  5. 手術後の治療 (しゅじゅつごのちりょう, shujutsu go no chiryō) – Điều trị sau phẫu thuật (post-surgery treatment)

  6. 点滴 (てんてき, tenteki) – Truyền dịch (IV drip)

  7. 接種 (せっしゅ, sesshu) – Tiêm chủng (inoculation)

  8. リハビリテーション (rihabiriteshon) – Vật lý trị liệu (rehabilitation)

Các vấn đề khác liên quan đến y tế:

  1. 緊急 (きんきゅう, kinkyū) – Khẩn cấp (emergency)

  2. 救急車 (きゅうきゅうしゃ, kyūkyūsha) – Xe cứu thương (ambulance)

  3. 看護 (かんご, kango) – Chăm sóc (nursing, care)

  4. 保険 (ほけん, hoken) – Bảo hiểm (insurance)

  5. 医療費 (いりょうひ, iryōhi) – Chi phí y tế (medical expenses)

  6. 生命保険 (せいめいほけん, seimei hoken) – Bảo hiểm nhân thọ (life insurance)

  7. 健康診断 (けんこうしんだん, kenkō shindan) – Khám sức khỏe