Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành hành chính nhân sự (人事・総務, じんじ・そうむ, jinji / sōmu):
Các thuật ngữ cơ bản về hành chính nhân sự:
- 
人事 (じんじ, jinji) – Nhân sự (human resources)
 - 
総務 (そうむ, sōmu) – Hành chính (general affairs)
 - 
採用 (さいよう, saiyō) – Tuyển dụng (recruitment)
 - 
面接 (めんせつ, mensetsu) – Phỏng vấn (interview)
 - 
履歴書 (りれきしょ, rirekisho) – Sơ yếu lý lịch (CV, resume)
 - 
職務経歴書 (しょくむけいれきしょ, shokumukeirekisho) – Hồ sơ công việc (work history)
 - 
社員 (しゃいん, shain) – Nhân viên (employee)
 - 
従業員 (じゅうぎょういん, jūgyōin) – Nhân viên (staff, worker)
 - 
採用担当者 (さいようたんとうしゃ, saiyō tantōsha) – Người phụ trách tuyển dụng (recruiter)
 - 
人事部門 (じんじぶもん, jinji bumon) – Phòng nhân sự (HR department)
 - 
勤務 (きんむ, kinmu) – Công tác, làm việc (work)
 - 
労働 (ろうどう, rōdō) – Lao động (labor)
 - 
労働法 (ろうどうほう, rōdōhō) – Luật lao động (labor law)
 - 
給与 (きゅうよ, kyūyo) – Lương (salary)
 - 
給与明細 (きゅうよめいさい, kyūyo meisai) – Bảng lương (payroll)
 - 
昇進 (しょうしん, shōshin) – Thăng tiến (promotion)
 - 
昇給 (しょうきゅう, shōkyū) – Tăng lương (salary increase)
 - 
退職 (たいしょく, taishoku) – Nghỉ hưu, nghỉ việc (resignation, retirement)
 - 
退職金 (たいしょくきん, taishokukin) – Tiền nghỉ hưu (retirement allowance)
 - 
福利厚生 (ふくりこうせい, fukuri kōsei) – Phúc lợi (welfare benefits)
 
Các thuật ngữ về tuyển dụng và ứng viên:
- 
募集 (ぼしゅう, boshū) – Tuyển dụng (recruitment)
 - 
求人 (きゅうじん, kyūjin) – Thông báo tuyển dụng (job vacancy)
 - 
応募 (おうぼ, ōbo) – Ứng tuyển (application)
 - 
応募者 (おうぼしゃ, ōbosha) – Người ứng tuyển (applicant)
 - 
適性検査 (てきせいけんさ, tekisei kensa) – Kiểm tra năng lực (aptitude test)
 - 
面接官 (めんせつかん, mensetsukan) – Người phỏng vấn (interviewer)
 - 
内定 (ないてい, naitei) – Đề nghị tuyển dụng (job offer)
 - 
入社 (にゅうしゃ, nyūsha) – Gia nhập công ty (joining the company)
 - 
オリエンテーション (oriyentēshon) – Buổi đào tạo, hướng dẫn (orientation)
 
Các thuật ngữ về hợp đồng lao động:
- 
雇用契約 (こようけいやく, koyō keiyaku) – Hợp đồng lao động (employment contract)
 - 
契約社員 (けいやくしゃいん, keiyaku shain) – Nhân viên hợp đồng (contract employee)
 - 
正社員 (せいしゃいん, seishain) – Nhân viên chính thức (full-time employee)
 - 
パートタイム (pāto taimu) – Nhân viên bán thời gian (part-time employee)
 - 
アルバイト (arubaito) – Công việc bán thời gian, làm thêm (part-time job)
 
Các thuật ngữ về tiền lương và phúc lợi:
- 
給与 (きゅうよ, kyūyo) – Lương (salary)
 - 
手当 (てあて, teate) – Phụ cấp (allowance)
 - 
賞与 (しょうよ, shōyo) – Thưởng (bonus)
 - 
交通費 (こうつうひ, kōtsūhi) – Chi phí đi lại (transportation allowance)
 - 
健康保険 (けんこうほけん, kenko hoken) – Bảo hiểm y tế (health insurance)
 - 
年金 (ねんきん, nenkin) – Lương hưu (pension)
 - 
有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか, yūkyū kyūka) – Nghỉ phép có lương (paid vacation)
 - 
社会保険 (しゃかいほけん, shakai hoken) – Bảo hiểm xã hội (social insurance)
 - 
年末調整 (ねんまつちょうせい, nenmatsu chōsei) – Điều chỉnh thuế cuối năm (year-end tax adjustment)
 
Các thuật ngữ về quản lý nhân sự:
- 
人事評価 (じんじひょうか, jinji hyōka) – Đánh giá nhân sự (employee evaluation)
 - 
目標管理 (もくひょうかんり, mokuhyō kanri) – Quản lý mục tiêu (goal management)
 - 
研修 (けんしゅう, kenshū) – Đào tạo (training)
 - 
研修制度 (けんしゅうせいど, kenshū seido) – Hệ thống đào tạo (training system)
 - 
キャリア開発 (きゃりあかいはつ, kyaria kaihatsu) – Phát triển sự nghiệp (career development)
 - 
人材開発 (じんざいかいはつ, jinzai kaihatsu) – Phát triển nhân lực (talent development)
 - 
人事制度 (じんじせいど, jinji seido) – Hệ thống nhân sự (HR system)
 - 
コンプライアンス (konpuraiansu) – Tuân thủ (compliance)
 
Các thuật ngữ về quan hệ lao động:
- 
労働契約 (ろうどうけいやく, rōdō keiyaku) – Hợp đồng lao động (labor contract)
 - 
労働組合 (ろうどうくみあい, rōdō kumiai) – Công đoàn (labor union)
 - 
労働環境 (ろうどうかんきょう, rōdō kankyō) – Môi trường lao động (working environment)
 - 
解雇 (かいこ, kaiko) – Sa thải (dismissal)
 - 
退職金 (たいしょくきん, taishokukin) – Tiền nghỉ hưu (retirement allowance)
 - 
就業規則 (しゅうぎょうきそく, shūgyō kisoku) – Nội quy công ty (company rules)
 
