Từ vựng tiếng Nhật khi đi siêu thị

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật hữu ích khi bạn đi siêu thị (スーパー, sūpā):

Các thuật ngữ cơ bản về siêu thị:

  1. スーパー (sūpā) – Siêu thị (supermarket)

  2. 店舗 (てんぽ, tenpo) – Cửa hàng (store)

  3. レジ (reji) – Quầy thu ngân (cash register)

  4. レシート (reshīto) – Hóa đơn (receipt)

  5. 買い物 (かいもの, kaimono) – Mua sắm (shopping)

  6. 買い物カート (かいものカート, kaimono kāto) – Xe đẩy mua sắm (shopping cart)

  7. カゴ (kago) – Giỏ hàng (shopping basket)

  8. 商品 (しょうひん, shōhin) – Hàng hóa (product)

  9. 値段 (ねだん, nedan) – Giá (price)

  10. 割引 (わりびき, waribiki) – Giảm giá (discount)

  11. 特売 (とくばい, tokubai) – Khuyến mãi (special sale)

Các loại thực phẩm trong siêu thị:

  1. 野菜 (やさい, yasai) – Rau (vegetable)

  2. 果物 (くだもの, kudamono) – Hoa quả (fruit)

  3. 肉 (にく, niku) – Thịt (meat)

  4. 魚 (さかな, sakana) – Cá (fish)

  5. 米 (こめ, kome) – Gạo (rice)

  6. 卵 (たまご, tamago) – Trứng (egg)

  7. 乳製品 (にゅうせいひん, nyūseihin) – Sản phẩm từ sữa (dairy products)

  8. パン (pan) – Bánh mì (bread)

  9. お菓子 (おかし, okashi) – Kẹo, bánh ngọt (sweets, confectionery)

  10. ジュース (jūsu) – Nước trái cây (juice)

  11. 飲み物 (のみもの, nomimono) – Đồ uống (beverages)

  12. 調味料 (ちょうみりょう, chōmiryō) – Gia vị (seasoning)

Các thuật ngữ về thanh toán:

  1. 現金 (げんきん, genkin) – Tiền mặt (cash)

  2. クレジットカード (kurejitto kādo) – Thẻ tín dụng (credit card)

  3. 支払い (しはらい, shiharai) – Thanh toán (payment)

  4. お釣り (おつり, otsuri) – Tiền thừa (change)

  5. 合計 (ごうけい, gōkei) – Tổng cộng (total)

  6. ポイント (pointo) – Điểm thưởng (points)

Các thuật ngữ liên quan đến khu vực trong siêu thị:

  1. 青果コーナー (せいかコーナー, seika kōnā) – Khu vực trái cây và rau (fruit and vegetable section)

  2. 肉コーナー (にくコーナー, niku kōnā) – Khu vực thịt (meat section)

  3. 魚コーナー (さかなコーナー, sakana kōnā) – Khu vực cá (fish section)

  4. 乳製品コーナー (にゅうせいひんコーナー, nyūseihin kōnā) – Khu vực sản phẩm từ sữa (dairy section)

  5. 冷凍食品コーナー (れいとうしょくひんコーナー, reitō shokuhin kōnā) – Khu vực thực phẩm đông lạnh (frozen food section)

  6. 飲料コーナー (いんりょうコーナー, inryō kōnā) – Khu vực đồ uống (beverage section)

Các thuật ngữ khác:

  1. 袋 (ふくろ, fukuro) – Túi (bag)

  2. 無駄遣い (むだづかい, mudazukai) – Lãng phí (wasting money)

  3. 返品 (へんぴん, henpin) – Trả lại hàng (returning items)

  4. 交換 (こうかん, kōkan) – Đổi hàng (exchange goods)

  5. 消費税 (しょうひぜい, shōhizei) – Thuế tiêu dùng (consumption tax)