Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô (自動車, じどうしゃ, jidōsha), hữu ích cho những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực ô tô tại Nhật Bản.

Các thuật ngữ cơ bản về ô tô:

  1. 自動車 (じどうしゃ, jidōsha) – Ô tô, xe hơi (automobile)

  2. 車 (くるま, kuruma) – Xe (car)

  3. バイク (baiku) – Xe máy (motorbike)

  4. 乗用車 (じょうようしゃ, jōyōsha) – Xe chở khách (passenger car)

  5. 商用車 (しょうようしゃ, shōyōsha) – Xe thương mại (commercial vehicle)

  6. トラック (torakku) – Xe tải (truck)

  7. バス (basu) – Xe buýt (bus)

  8. 四輪車 (よんりんしゃ, yonrinsha) – Xe bốn bánh (four-wheel vehicle)

  9. 二輪車 (にりんしゃ, nirinsha) – Xe hai bánh (two-wheeled vehicle)

  10. 電気自動車 (でんきじどうしゃ, denki jidōsha) – Xe điện (electric vehicle)

  11. ハイブリッド車 (haiburiddo sha) – Xe hybrid (hybrid vehicle)

  12. スポーツカー (supōtsukā) – Xe thể thao (sports car)

  13. セダン (sedan) – Sedan (sedan car)

  14. クーペ (kūpe) – Coupe (coupe car)

  15. コンバーチブル (konbāchiburu) – Convertible (convertible car)

Các bộ phận và linh kiện ô tô:

  1. エンジン (enjin) – Động cơ (engine)

  2. トランスミッション (toransumisshon) – Hộp số (transmission)

  3. タイヤ (taiya) – Lốp xe (tire)

  4. ホイール (hoīru) – Mâm xe (wheel)

  5. バッテリー (batterī) – Ắc quy (battery)

  6. ラジエーター (rajētā) – Bộ tản nhiệt (radiator)

  7. ブレーキ (burēki) – Phanh (brake)

  8. エアバッグ (eabakku) – Túi khí (airbag)

  9. サスペンション (sasu penshon) – Hệ thống treo (suspension)

  10. バンパー (banpā) – Cản trước (bumper)

  11. ドア (doa) – Cửa (door)

  12. 窓 (まど, mado) – Cửa sổ (window)

  13. ミラー (mirā) – Gương (mirror)

  14. ステアリング (sutēringu) – Vô-lăng (steering wheel)

  15. シート (shīto) – Ghế (seat)

  16. シートベルト (shīto beruto) – Dây an toàn (seat belt)

  17. クラクション (kurakushon) – Còi (horn)

  18. アクセル (akuseru) – Ga (accelerator)

  19. クラッチ (kuratchi) – Côn (clutch)

  20. エキゾースト (ekizōsuto) – Hệ thống xả (exhaust)

Các hệ thống ô tô:

  1. 駆動系 (くどうけい, kudōkei) – Hệ thống truyền động (drivetrain)

  2. 排気系 (はいきけい, haiki-kei) – Hệ thống xả (exhaust system)

  3. 冷却系 (れいきゃくけい, reikyaku-kei) – Hệ thống làm mát (cooling system)

  4. 燃料系 (ねんりょうけい, nenryōkei) – Hệ thống nhiên liệu (fuel system)

  5. 電気系 (でんきけい, denki-kei) – Hệ thống điện (electrical system)

  6. サスペンション系 (さすぺんしょんけい, sasupenshon-kei) – Hệ thống treo (suspension system)

  7. ブレーキ系 (ぶれーきけい, burēki-kei) – Hệ thống phanh (braking system)

Các thuật ngữ về động cơ và hiệu suất:

  1. 馬力 (ばりき, bariki) – Mã lực (horsepower)

  2. トルク (toruku) – Mô men xoắn (torque)

  3. 燃費 (ねんぴ, nenpi) – Tiêu thụ nhiên liệu (fuel efficiency)

  4. 最高速 (さいこうそく, saikōsoku) – Tốc độ tối đa (maximum speed)

  5. 加速 (かそく, kasoku) – Tăng tốc (acceleration)

  6. 排気量 (はいきりょう, haikiryō) – Dung tích động cơ (engine displacement)

Các thuật ngữ liên quan đến bảo trì và sửa chữa:

  1. メンテナンス (mentenansu) – Bảo trì (maintenance)

  2. 修理 (しゅうり, shūri) – Sửa chữa (repair)

  3. 交換 (こうかん, kōkan) – Thay thế (replacement)

  4. 点検 (てんけん, tenken) – Kiểm tra (inspection)

  5. オイル交換 (おいるこうかん, oiru kōkan) – Thay dầu (oil change)

  6. タイヤ交換 (たいやこうかん, taiya kōkan) – Thay lốp (tire change)

  7. エンジンオイル (enjin oiru) – Dầu động cơ (engine oil)

  8. バッテリー交換 (ばってりーこうかん, batterī kōkan) – Thay ắc quy (battery replacement)

  9. 修理工場 (しゅうりこうじょう, shūri kōjō) – Xưởng sửa chữa (repair shop)

  10. トラブルシューティング (toraburu shūtingu) – Xử lý sự cố (troubleshooting)

Các thuật ngữ về an toàn và bảo vệ:

  1. 安全 (あんぜん, anzen) – An toàn (safety)

  2. 安全装置 (あんぜんそうち, anzen sōchi) – Thiết bị an toàn (safety device)

  3. エアバッグ (eabakku) – Túi khí (airbag)

  4. ABS (エービーエス, ēbīesu) – Hệ thống phanh chống bó cứng (Anti-lock Braking System)

  5. ESC (イーエスシー, ī esu shī) – Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (Electronic Stability Control)

  6. 衝突安全 (しょうとつあんぜん, shōtotsu anzen) – An toàn va chạm (collision safety)

Các thuật ngữ về quy trình sản xuất ô tô:

  1. 組み立て (くみたて, kumitate) – Lắp ráp (assembly)

  2. 生産ライン (せいさんらいん, seisān rain) – Dây chuyền sản xuất (production line)

  3. 試作 (しさく, shisaku) – Thử nghiệm mẫu (prototype)

  4. 量産 (りょうさん, ryōsan) – Sản xuất hàng loạt (mass production)

  5. 品質管理 (ひんしつかんり, hinshitsu kanri) – Quản lý chất lượng (quality control)

  6. 生産計画 (せいさんけいかく, seisān keikaku) – Kế hoạch sản xuất (production planning)

Các thuật ngữ về xe tự lái và công nghệ mới:

  1. 自動運転 (じどううんてん, jidō unten) – Lái xe tự động (autonomous driving)

  2. センサー (sensā) – Cảm biến (sensor)

  3. 車載システム (しゃさいしすてむ, shasai shisutemu) – Hệ thống trong xe (in-vehicle system)

  4. V2X (ブイツーエックス, V2X) – Giao tiếp giữa xe và các thiết bị khác (Vehicle-to-Everything communication)

Các thuật ngữ về bảo hiểm và tài chính:

  1. 自動車保険 (じどうしゃほけん, jidōsha hoken) – Bảo hiểm ô tô (car insurance)

  2. 事故 (じこ, jiko) – Tai nạn (accident)

  3. 修理費用 (しゅうりひよう, shūri hiyō) – Chi phí sửa chữa (repair cost)

  4. 燃料費 (ねんりょうひ, nenryōhi) – Chi phí nhiên liệu (fuel cost)