Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí (機械工学, きかいこうがく, kikai kōgaku), hữu ích cho những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực cơ khí, kỹ thuật chế tạo, sản xuất.
Các thuật ngữ cơ bản về cơ khí:
- 
機械 (きかい, kikai) – Máy móc, cơ khí
 - 
工学 (こうがく, kōgaku) – Kỹ thuật, công nghệ
 - 
エンジニア (enjinia) – Kỹ sư (engineer)
 - 
設計 (せっけい, sekkei) – Thiết kế (design)
 - 
製造 (せいぞう, seizō) – Sản xuất (manufacturing)
 - 
加工 (かこう, kakō) – Gia công (processing)
 - 
部品 (ぶひん, buhin) – Linh kiện, bộ phận (parts)
 - 
材料 (ざいりょう, zairyō) – Vật liệu (material)
 - 
機械部品 (きかいぶひん, kikai buhin) – Linh kiện máy móc
 - 
工具 (こうぐ, kōgu) – Dụng cụ (tool)
 - 
装置 (そうち, sōchi) – Thiết bị (device)
 - 
圧力 (あつりょく, atsuryoku) – Áp lực (pressure)
 - 
温度 (おんど, ondo) – Nhiệt độ (temperature)
 - 
動力 (どうりょく, dōryoku) – Động lực (power)
 - 
回転 (かいてん, kaiten) – Quay, xoay (rotation)
 
Các thuật ngữ liên quan đến các hệ thống cơ khí:
- 
機構 (きこう, kikō) – Cơ cấu (mechanism)
 - 
駆動 (くどう, kudō) – Truyền động (drive)
 - 
トルク (toruku) – Mô men xoắn (torque)
 - 
ベアリング (bearingu) – Vòng bi (bearing)
 - 
モーター (mōtā) – Động cơ (motor)
 - 
ギア (gia) – Bánh răng (gear)
 - 
シャフト (shafuto) – Trục (shaft)
 - 
カム (kamu) – Cam (cam)
 - 
ピストン (pisuton) – Piston (pít-tông)
 - 
シリンダー (shirindā) – Xi-lanh (cylinder)
 
Các phương pháp gia công:
- 
旋盤 (せんばん, senban) – Máy tiện (lathe)
 - 
フライス盤 (ふらいすばん, furaisu-ban) – Máy phay (milling machine)
 - 
溶接 (ようせつ, yōsetsu) – Hàn (welding)
 - 
鋳造 (ちゅうぞう, chūzō) – Đúc (casting)
 - 
鍛造 (たんぞう, tanzō) – Rèn (forging)
 - 
切削 (せっさく, sessaku) – Cắt gọt (cutting)
 - 
研磨 (けんま, kenma) – Mài (polishing)
 - 
組み立て (くみたて, kumitate) – Lắp ráp (assembly)
 - 
検査 (けんさ, kensa) – Kiểm tra (inspection)
 - 
品質管理 (ひんしつかんり, hinshitsu kanri) – Quản lý chất lượng (quality control)
 
Các thuật ngữ về hệ thống động cơ:
- 
燃焼 (ねんしょう, nenshō) – Đốt cháy (combustion)
 - 
燃料 (ねんりょう, nenryō) – Nhiên liệu (fuel)
 - 
冷却 (れいきゃく, reikyaku) – Làm mát (cooling)
 - 
圧縮 (あっしゅく, asshuku) – Nén (compression)
 - 
膨張 (ぼうちょう, bōchō) – Giãn nở (expansion)
 - 
効率 (こうりつ, kōritsu) – Hiệu suất (efficiency)
 - 
熱交換器 (ねつこうかんき, netsu kōkanki) – Bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger)
 - 
燃焼室 (ねんしょうしつ, nenshō-shitsu) – Buồng đốt (combustion chamber)
 - 
排気 (はいき, haiki) – Khí thải (exhaust)
 - 
吸気 (きゅうき, kyūki) – Hút khí (intake)
 
Các thuật ngữ liên quan đến đo đạc và kiểm tra:
- 
測定 (そくてい, sokutei) – Đo lường (measurement)
 - 
精度 (せいど, seido) – Độ chính xác (precision)
 - 
誤差 (ごさ, gosa) – Sai số (error)
 - 
検出 (けんしゅつ, kenshutsu) – Phát hiện (detection)
 - 
耐久性 (たいきゅうせい, taikyū-sei) – Độ bền (durability)
 - 
硬度 (こうど, kōdo) – Độ cứng (hardness)
 - 
振動 (しんどう, shindō) – Rung động (vibration)
 - 
圧力計 (あつりょくけい, atsuryokukei) – Đồng hồ đo áp lực (pressure gauge)
 - 
温度計 (おんどけい, ondokē) – Đồng hồ đo nhiệt độ (thermometer)
 - 
トルク計 (torukukei) – Đồng hồ đo mô men xoắn (torque gauge)
 
Các từ vựng về sản xuất và quy trình:
- 
生産 (せいさん, seisan) – Sản xuất (production)
 - 
ライン (rain) – Dây chuyền (assembly line)
 - 
自動化 (じどうか, jidōka) – Tự động hóa (automation)
 - 
ロボット (robotto) – Robot (robot)
 - 
規格 (きかく, kikaku) – Tiêu chuẩn (standard)
 - 
加工精度 (かこうせいど, kakō seido) – Độ chính xác gia công (processing accuracy)
 - 
工程 (こうてい, kōtei) – Quy trình (process)
 - 
搬送 (はんそう, hansō) – Vận chuyển (conveyance)
 - 
効率化 (こうりつか, kōritsuka) – Tối ưu hóa (optimization)
 - 
不良品 (ふりょうひん, furyōhin) – Hàng lỗi (defective product)
 
Các thuật ngữ liên quan đến an toàn và bảo vệ:
- 
安全 (あんぜん, anzen) – An toàn (safety)
 - 
保護 (ほご, hogo) – Bảo vệ (protection)
 - 
警告 (けいこく, keikoku) – Cảnh báo (warning)
 - 
作業服 (さぎょうふく, sagyōfuku) – Đồng phục lao động (work clothes)
 - 
安全基準 (あんぜんきじゅん, anzen kijun) – Tiêu chuẩn an toàn (safety standard)
 - 
緊急停止 (きんきゅうていし, kinkyū teishi) – Dừng khẩn cấp (emergency stop)
 - 
安全管理 (あんぜんかんり, anzen kanri) – Quản lý an toàn (safety management)
 
Các thuật ngữ liên quan đến vật liệu:
- 
鋼 (はがね, hagane) – Thép (steel)
 - 
アルミニウム (aruminiumu) – Nhôm (aluminum)
 - 
プラスチック (purasuchikku) – Nhựa (plastic)
 - 
ゴム (gomu) – Cao su (rubber)
 - 
合金 (ごうきん, gōkin) – Hợp kim (alloy)
 - 
耐熱性 (たいねつせい, tainetsu-sei) – Khả năng chịu nhiệt (heat resistance)
 
