Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thương mại mà bạn có thể tham khảo.

Những từ vựng này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, quan hệ đối tác kinh doanh và trong các hợp đồng thương mại.

Từ vựng chung về thương mại:

  • 貿易 (ぼうえき, bōeki) – Thương mại

  • 商取引 (しょうとりひき, shō torihiki) – Giao dịch thương mại

  • 商業 (しょうぎょう, shōgyō) – Thương mại (doanh nghiệp)

  • 市場 (しじょう, shijō) – Thị trường

  • 取引先 (とりひきさき, torihikisaki) – Đối tác giao dịch

  • 輸出 (ゆしゅつ, yushutsu) – Xuất khẩu

  • 輸入 (ゆにゅう, yunyū) – Nhập khẩu

  • 契約 (けいやく, keiyaku) – Hợp đồng

  • 商社 (しょうしゃ, shōsha) – Công ty thương mại

  • 市場調査 (しじょうちょうさ, shijō chōsa) – Nghiên cứu thị trường

  • 取引 (とりひき, torihiki) – Giao dịch, thương lượng

  • 取引条件 (とりひきじょうけん, torihiki jōken) – Điều kiện giao dịch

  • 合意 (ごうい, gōi) – Thỏa thuận

Từ vựng về các loại hợp đồng và thỏa thuận:

  • 契約書 (けいやくしょ, keiyakusho) – Hợp đồng (văn bản)

  • 商業契約 (しょうぎょうけいやく, shōgyō keiyaku) – Hợp đồng thương mại

  • 売買契約 (ばいばいけいやく, baibai keiyaku) – Hợp đồng mua bán

  • 契約条件 (けいやくじょうけん, keiyaku jōken) – Điều kiện hợp đồng

  • 独占契約 (どくせんけいやく, dokusen keiyaku) – Hợp đồng độc quyền

  • 秘密保持契約 (ひみつほじけいやく, himitsu hoji keiyaku) – Hợp đồng bảo mật

Từ vựng về tài chính và thanh toán:

  • 支払い (しはらい, shiharai) – Thanh toán

  • 売掛金 (うりかけきん, urikakekin) – Tiền phải thu

  • 買掛金 (かいかけきん, kaikakekin) – Tiền phải trả

  • 為替 (かわせ, kawase) – Tỷ giá, hối đoái

  • 振込 (ふりこみ, furikomi) – Chuyển khoản

  • 現金 (げんきん, genkin) – Tiền mặt

  • 信用状 (しんようじょう, shinyōjō) – Thư tín dụng

  • 割引 (わりびき, waribiki) – Giảm giá

  • 請求書 (せいきゅうしょ, seikyūsho) – Hóa đơn

  • 税金 (ぜいきん, zeikin) – Thuế

Từ vựng về chứng từ và tài liệu:

  • インボイス (inboisu) – Hóa đơn (Invoice)

  • パッキングリスト (pakkiringuristo) – Danh sách đóng gói (Packing list)

  • 船荷証券 (ふなにしょうけん, funanishōken) – Vận đơn (Bill of Lading)

  • 原産地証明書 (げんさんちしょうめいしょ, gensanchishōmeisho) – Giấy chứng nhận xuất xứ

  • 商業送り状 (しょうぎょうおくりじょう, shōgyō okurijō) – Hóa đơn thương mại

  • 品質証明書 (ひんしつしょうめいしょ, hinshitsu shōmeisho) – Giấy chứng nhận chất lượng

  • 納品書 (のうひんしょ, nōhinsho) – Biên nhận giao hàng