Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Lễ Hội

Các lễ hội truyền thống của Nhật Bản không chỉ là dịp để người dân cùng nhau vui chơi mà còn là cơ hội để thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên và thiên nhiên.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về lễ hội phổ biến mà bạn nên biết.

Các Lễ Hội Truyền Thống Nhật Bản

  • Lễ hội hoa anh đào: 花見 (はなみ, Hanami)

  • Lễ hội đền Thờ: 神社祭り (じんじゃまつり, Jinja Matsuri)

  • Lễ hội Gion: 祇園祭り (ぎおんまつり, Gion Matsuri)

  • Lễ hội Tanabata: 七夕祭り (たなばたまつり, Tanabata Matsuri)

  • Lễ hội Obon: お盆 (おぼん, Obon)

  • Lễ hội mùa hè: 夏祭り (なつまつり, Natsu Matsuri)

  • Lễ hội pháo hoa: 花火大会 (はなびたいかい, Hanabi Taikai)

Các Lễ Hội Quốc Tế

  • Lễ Giáng Sinh: クリスマス (Kurisumasu)

  • Lễ Tết Nguyên Đán: 春節 (しゅんせつ, Shunsetsu)

  • Lễ hội Halloween: ハロウィン (Harowin)

  • Lễ hội năm mới: 新年 (しんねん, Shinnen)