Từ Vựng Tiếng Nhật Tên Các Quốc Gia Trên Thế Giới

Danh sách trên bao gồm tên các quốc gia phổ biến trong tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn về các quốc gia trên thế giới.

Châu Á

  • Việt Nam: ベトナム (Betonamu)

  • Nhật Bản: 日本 (Nihon)

  • Hàn Quốc: 韓国 (Kankoku)

  • Trung Quốc: 中国 (Chūgoku)

  • Thái Lan: タイ (Tai)

Châu Âu

  • Mỹ: アメリカ (Amerika)

  • Anh: イギリス (Igirisu)

  • Pháp: フランス (Furansu)

  • Đức: ドイツ (Doitsu)

  • Ý: イタリア (Itaria)

Châu Phi

  • Ai Cập: エジプト (Ejiputo)

  • Nam Phi: 南アフリカ (Minami Afurika)

Châu Mỹ

  • Canada: カナダ (Kanada)

  • Mexico: メキシコ (Mekishiko)

  • Brazil: ブラジル (Burajiru)

Châu Đại Dương

  • Úc: オーストラリア (Ōsutoraria)