Du lịch là một phần quan trọng trong đời sống và việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hỏi thăm và trải nghiệm đất nước Nhật Bản.
Các Địa Điểm Du Lịch
-
観光地 (かんこうち, Kankouchi): Địa điểm du lịch
-
温泉 (おんせん, Onsen): Suối nước nóng
-
寺 (てら, Tera): Chùa
-
神社 (じんじゃ, Jinja): Đền thờ
-
博物館 (はくぶつかん, Hakubutsukan): Bảo tàng
-
美術館 (びじゅつかん, Bijutsukan): Bảo tàng nghệ thuật
-
公園 (こうえん, Kouen): Công viên
-
展望台 (てんぼうだい, Tenboudai): Đài quan sát
-
海 (うみ, Umi): Biển
-
山 (やま, Yama): Núi
-
観光案内所 (かんこうあんないじょ, Kankou annaijo): Trung tâm thông tin du lịch
-
観光バス (かんこうバス, Kankou basu): Xe buýt du lịch
Các Từ Liên Quan Đến Du Lịch
-
旅行 (りょこう, Ryokou): Du lịch
-
観光 (かんこう, Kankou): Tham quan, du lịch
-
ツアー (ツアー, Tsuaa): Tour du lịch
-
ガイド (ガイド, Gaido): Hướng dẫn viên
-
地図 (ちず, Chizu): Bản đồ
-
宿泊 (しゅくはく, Shukuhaku): Lưu trú
-
ホテル (ホテル, Hoteru): Khách sạn
-
旅館 (りょかん, Ryokan): Nhà trọ kiểu Nhật
-
民宿 (みんしゅく, Minshuku): Homestay, nhà nghỉ truyền thống
-
宿泊施設 (しゅくはくしせつ, Shukuhaku shisetsu): Cơ sở lưu trú
-
チェックイン (チェックイン, Chekku in): Nhận phòng
-
チェックアウト (チェックアウト, Chekku auto): Trả phòng
-
予約 (よやく, Yoyaku): Đặt chỗ
-
旅行代理店 (りょこうだいりてん, Ryokou dairiten): Đại lý du lịch
-
パスポート (パスポート, Pasupōto): Hộ chiếu
-
ビザ (ビザ, Biza): Thị thực (visa)
-
お土産 (おみやげ, Omiyage): Quà lưu niệm
Các Từ Vựng Liên Quan Đến Phương Tiện Di Chuyển
-
飛行機 (ひこうき, Hikouki): Máy bay
-
新幹線 (しんかんせん, Shinkansen): Tàu cao tốc
-
電車 (でんしゃ, Densha): Tàu điện
-
バス (バス, Basu): Xe buýt
-
タクシー (タクシー, Takushī): Taxi
-
自転車 (じてんしゃ, Jitensha): Xe đạp
-
レンタカー (レンタカー, Rentakā): Thuê xe ô tô
-
船 (ふね, Fune): Tàu thuyền
-
地下鉄 (ちかてつ, Chikatetsu): Tàu điện ngầm
-
バイク (バイク, Baiku): Xe máy
