Vị trí và hướng đi là một phần quan trọng khi chúng ta cần chỉ đường, mô tả địa điểm, hoặc nói về sự vật trong không gian.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng liên quan đến vị trí.
Các Từ Vựng Liên Quan Đến Vị Trí
-
上 (うえ, Ue): Trên
-
下 (した, Shita): Dưới
-
中 (なか, Naka): Bên trong
-
外 (そと, Soto): Bên ngoài
-
前 (まえ, Mae): Phía trước
-
後ろ (うしろ, Ushiro): Phía sau
-
左 (ひだり, Hidari): Bên trái
-
右 (みぎ, Migi): Bên phải
-
隣 (となり, Tonari): Bên cạnh
-
向こう (むこう, Mukou): Phía bên kia, đối diện
-
近く (ちかく, Chikaku): Gần
-
遠く (とおく, Tooku): Xa
-
中間 (ちゅうかん, Chuukan): Giữa, trung tâm
-
周り (まわり, Mawari): Xung quanh
-
上方 (うえかた, Uekata): Hướng trên
-
下方 (したかた, Shitakata): Hướng dưới
Các Từ Vựng Liên Quan Đến Hướng
-
北 (きた, Kita): Phía Bắc
-
南 (みなみ, Minami): Phía Nam
-
東 (ひがし, Higashi): Phía Đông
-
西 (にし, Nishi): Phía Tây
-
東北 (とうほく, Tōhoku): Đông Bắc
-
南西 (なんせい, Nansei): Tây Nam
-
北西 (ほくせい, Hokusei): Tây Bắc
-
南東 (なんとう, Nantou): Đông Nam
-
真ん中 (まんなか, Mannaka): Chính giữa
-
端 (はし, Hashi): Cạnh, đầu (ví dụ: đầu bàn, góc đường)
Các Từ Vựng Mô Tả Vị Trí Đặc Biệt
-
前方 (ぜんぽう, Zenpou): Phía trước
-
後方 (こうほう, Kouhou): Phía sau
-
中央 (ちゅうおう, Chuuou): Trung tâm
-
内部 (ないぶ, Naibu): Bên trong (dùng cho các vật thể hoặc khu vực khép kín như tòa nhà, công ty)
-
外部 (がいぶ, Gaibu): Bên ngoài (dùng cho các khu vực hoặc nơi chốn rộng mở)
-
高い所 (たかいところ, Takai tokoro): Nơi cao
-
低い所 (ひくいところ, Hikui tokoro): Nơi thấp
-
上に (うえに, Ue ni): Lên trên
-
下に (したに, Shita ni): Xuống dưới
-
手前 (てまえ, Temae): Phía trước, gần hơn (dùng khi nói về khoảng cách gần)
-
奥 (おく, Oku): Phía trong, sâu bên trong
