Từ Vựng Tiếng Nhật Về Trường Học

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về chủ đề trường học, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu biết về môi trường học đường Nhật Bản.

Các Địa Điểm Trong Trường Học

  • 学校 (がっこう, Gakkou): Trường học

  • 教室 (きょうしつ, Kyoushitsu): Lớp học

  • 図書館 (としょかん, Toshokan): Thư viện

  • 校庭 (こうてい, Koutei): Sân trường

  • 体育館 (たいいくかん, Taiikukan): Nhà thi đấu, phòng thể dục

  • 事務室 (じむしつ, Jimushitsu): Phòng hành chính

  • 保健室 (ほけんしつ, Hokenshitsu): Phòng y tế

  • 食堂 (しょくどう, Shokudou): Nhà ăn

Các Môn Học

  • 数学 (すうがく, Suugaku): Toán học

  • 国語 (こくご, Kokugo): Văn học Nhật

  • 英語 (えいご, Eigo): Tiếng Anh

  • 科学 (かがく, Kagaku): Khoa học

  • 歴史 (れきし, Rekishi): Lịch sử

  • 地理 (ちり, Chiri): Địa lý

  • 音楽 (おんがく, Ongaku): Âm nhạc

  • 体育 (たいいく, Taiiku): Thể dục

  • 美術 (びじゅつ, Bijutsu): Mỹ thuật

  • 技術 (ぎじゅつ, Gijutsu): Công nghệ

Các Thiết Bị Trong Lớp Học

  • 机 (つくえ, Tsukue): Bàn

  • 椅子 (いす, Isu): Ghế

  • 黒板 (こくばん, Kokuban): Bảng đen

  • チョーク (チョーク, Chōku): Phấn

  • ノート (ノート, Nōto): Vở

  • 教科書 (きょうかしょ, Kyoukasho): Sách giáo khoa

  • ペン (ペン, Pen): Bút

  • 鉛筆 (えんぴつ, Enpitsu): Bút chì

  • 消しゴム (けしごむ, Keshigomu): Cục tẩy

  • カバン (カバン, Kaban): Cặp sách, túi

Các Hoạt Động Trong Trường Học

  • 勉強 (べんきょう, Benkyou): Học

  • 宿題 (しゅくだい, Shukudai): Bài tập về nhà

  • テスト (テスト, Tesuto): Kiểm tra, bài thi

  • 発表 (はっぴょう, Happyou): Thuyết trình

  • 質問 (しつもん, Shitsumon): Câu hỏi

  • 答える (こたえる, Kotaeru): Trả lời

  • 練習 (れんしゅう, Renshuu): Luyện tập

  • 休憩 (きゅうけい, Kyuukei): Nghỉ giải lao

  • 参加 (さんか, Sanka): Tham gia

  • 卒業 (そつぎょう, Sotsugyou): Tốt nghiệp