Lần đầu tiên con vào mẫu giáo đi nhà trẻ ở Nhật có lẽ không ít nhiều Bố Mẹ bỡ ngỡ, vì khác biệt văn hóa, vì lần đầu tiên làm việc này,… gây không ít khó khăn cho Bố Mẹ.
Để chuẩn bị, và gửi con ở trường mẫu giáo ở Nhật được tốt thì trước tiên cần nắm vững những từ vựng gửi trẻ ở Nhật. Học những từ tiếng Nhật này sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị đồ cho con, đưa con, giao tiếp, liên lạc với nhà trường mẫu giáo ở Nhật được suôn sẻ.
gửi trẻ ở Nhật thì có 2 trường có thể gửi là 保育園(ほいくえん) và 幼稚園(ようちえん)
保育園(ほいくえん)là nhà trẻ: thời gian gửi dài được, trường giữ trẻ là chính
幼稚園(ようちえん)là nhà mẫu giáo: Thời gian gửi ngắn hơn Hoikuen, thường tới 2h, 3h chiều, ở Yochien thì trẻ được chơi, được học nhiều hơn Hoikuen.
📌 1. Từ vựng cơ bản về nhà trẻ (保育園), 幼稚園
Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|
保育園(ほいくえん) | Nhà trẻ |
幼稚園(ようちえん) | Trường mẫu giáo |
入園(にゅうえん) | Nhập học |
園児(えんじ) | Trẻ mầm non |
保育士(ほいくし) | Giáo viên mầm non |
園長先生(えんちょうせんせい) | Hiệu trưởng |
クラス | Lớp học |
年少(ねんしょう) | Lớp nhỏ |
年中(ねんちゅう) | Lớp giữa |
年長(ねんちょう) | Lớp lớn |
教室(きょうしつ) | Phòng học |
遊戯室(ゆうぎしつ) | Phòng chơi |
登園(とうえん) | Đi học |
降園(こうえん) | Về nhà |
保護者(ほごしゃ) | Phụ huynh |
面談(めんだん) | Họp phụ huynh |
給食(きゅうしょく) | Bữa ăn bán trú |
延長保育(えんちょうほいく) | Gửi trẻ ngoài giờ |
行事(ぎょうじ) | Sự kiện trong năm |
🧸 2. Từ vựng đồ dùng hằng ngày của trẻ
Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|
おむつ | Bỉm |
着替え(きがえ) | Quần áo thay |
下着(したぎ) | Đồ lót |
上着(うわぎ) | Áo khoác |
靴(くつ) | Giày |
上履き(うわばき) | Giày trong lớp |
タオル | Khăn mặt |
歯ブラシ | Bàn chải đánh răng |
コップ | Cốc |
水筒(すいとう) | Bình nước |
帽子(ぼうし) | Mũ |
レインコート | Áo mưa |
おしりふき | Khăn ướt lau mông |
ハンカチ | Khăn tay |
連絡帳(れんらくちょう) | Sổ liên lạc |
名前シール(なまえしーる) | Nhãn tên |
お弁当(おべんとう) | Cơm hộp |
絵本袋(えほんぶくろ) | Túi đựng sách tranh |
体操服(たいそうふく) | Đồ thể dục |
かばん | Cặp sách |
📖 3. Từ vựng thường dùng trong sổ liên lạc (連絡帳)
Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|
機嫌(きげん) | Tâm trạng |
熱(ねつ) | Sốt |
体温(たいおん) | Nhiệt độ |
食欲(しょくよく) | Cảm giác thèm ăn |
排便(はいべん) | Đại tiện |
おしっこ | Tiểu tiện |
朝ごはん(あさごはん) | Bữa sáng |
昼寝(ひるね) | Ngủ trưa |
夜泣き(よなき) | Khóc đêm |
睡眠時間(すいみんじかん) | Thời gian ngủ |
よく食べた | Ăn ngon miệng |
あまり食べなかった | Ăn ít |
元気(げんき) | Khoẻ mạnh |
今日はお休みします | Hôm nay nghỉ học |
遅れて登園します | Đi học trễ |
忘れ物(わすれもの) | Đồ bỏ quên |
お迎え(おむかえ) | Đón về |
けが | Bị thương |
おたより | Thông báo từ trường |
健康観察(けんこうかんさつ) | Theo dõi sức khỏe |
🗓️ 4. Từ vựng về hoạt động ở trường
Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|
行事予定(ぎょうじよてい) | Lịch sự kiện |
遠足(えんそく) | Dã ngoại |
発表会(はっぴょうかい) | Buổi biển diễn |
運動会(うんどうかい) | Hội thao |
夏祭り(なつまつり) | Lễ hội mùa hè |
保育参観(ほいくさんかん) | Tham quan lớp học |
入園式(にゅうえんしき) | Lễ nhập học |
卒園式(そつえんしき) | Lễ tốt nghiệp |
防災訓練(ぼうさいくんれん) | Tập huấn thiên tai |
健康診断(けんこうしんだん) | Khám sức khỏe |
💬 5. Câu giao tiếp thường dùng với giáo viên
Câu tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
おはようございます | Chào buổi sáng |
よろしくお願いします | Mong được giúp đỡ |
○○は元気です | Bé ○○ khỏe mạnh |
熱があります | Bé bị sốt |
今日はお休みします | Hôm nay bé nghỉ học |
お迎えが遅くなります | Tôi sẽ đón muộn |
○○を忘れました | Tôi quên mang ○○ |
今日もよろしくお願いします | Hôm nay nhờ thầy/cô giúp đỡ ạ |
○○は食べ物アレルギーがあります | Bé có dị ứng thực phẩm |
○○は眠そうです | Bé có vẻ buồn ngủ |
家で○○をしました | Ở nhà bé đã làm ○○ |
○○が泣きました | Bé đã khóc |
○○と遊びました | Bé đã chơi với ○○ |
お忙しいところありがとうございます | Cảm ơn vì đã giúp đỡ dù bận rộn |
○○について相談したいです | Tôi muốn trao đổi về vấn đề ○○ |
すみません、遅れました | Xin lỗi, tôi đến muộn |
○○をお願いします | Nhờ cô giúp ○○ |
また後で連絡します | Tôi sẽ liên hệ sau |
忘れ物がありましたか? | Có đồ bé để quên không? |
先生、ありがとうございます | Cảm ơn cô giáo |
ở trên là một số từ vựng tiếng Nhật về gửi con ở nhà trẻ ở Nhật Bản.
Chúc các phụ huynh nuôi dạy con khỏe mạnh, thông minh!